Bản dịch của từ Radicchio trong tiếng Việt

Radicchio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radicchio (Noun)

ɹədˈitʃɪoʊ
ɹədˈitʃɪoʊ
01

Loại rau diếp xoăn có lá màu đỏ sẫm.

Chicory of a variety which has dark red leaves.

Ví dụ

Radicchio is a popular salad ingredient in many Italian restaurants.

Radicchio là một nguyên liệu salad phổ biến trong nhiều nhà hàng Ý.

Many people do not like radicchio's bitter taste in salads.

Nhiều người không thích vị đắng của radicchio trong salad.

Is radicchio commonly used in social gatherings for salads?

Radicchio có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội cho salad không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radicchio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radicchio

Không có idiom phù hợp