Bản dịch của từ Radicel trong tiếng Việt
Radicel
Noun [U/C]
Radicel (Noun)
ɹˈædɪsˌɛl
ɹˈædɪsˌɛl
Ví dụ
The radicel of the plant absorbs water and nutrients from the soil.
Radicel của cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.
The growth of radicels helps stabilize the plant in the ground.
Sự phát triển của radicels giúp ổn định cây trong đất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radicel
Không có idiom phù hợp