Bản dịch của từ Radiochemist trong tiếng Việt
Radiochemist

Radiochemist (Noun)
Một nhà hóa học chuyên nghiên cứu về chất phóng xạ.
A chemist specializing in the study of radioactive substances.
Dr. Smith is a radiochemist studying radioactive waste management in cities.
Tiến sĩ Smith là một nhà hóa học phóng xạ nghiên cứu quản lý chất thải phóng xạ ở các thành phố.
Many students are not interested in becoming a radiochemist today.
Nhiều sinh viên ngày nay không quan tâm đến việc trở thành nhà hóa học phóng xạ.
Is a radiochemist involved in social discussions about nuclear energy safety?
Một nhà hóa học phóng xạ có tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội về an toàn năng lượng hạt nhân không?
Họ từ
Radiochemist là danh từ chỉ một nhà khoa học chuyên nghiên cứu về hóa học liên quan đến các đồng vị phóng xạ và các quá trình phóng xạ. Trong lĩnh vực này, radiochemist thực hiện các thí nghiệm nhằm khám phá tính chất và hành vi của các chất phóng xạ, cũng như ứng dụng của chúng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu môi trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "radiochemist" được hình thành từ hai thành phần: "radio", bắt nguồn từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hay "ánh sáng", và "chemist", từ tiếng Hy Lạp "khemia", có nghĩa là "hóa học". Từ này chỉ những nhà hóa học chuyên nghiên cứu các nguyên tố phóng xạ và các quá trình hóa học liên quan đến bức xạ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hóa học và vật lý, nhấn mạnh vai trò quan trọng của bức xạ trong việc hiểu các phản ứng hóa học phức tạp.
Từ "radiochemist" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tiếp xúc trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài viết về hóa học và vật lý. Trong các tình huống chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, ấn phẩm nghiên cứu hoặc thảo luận về các ứng dụng của đồng vị phóng xạ. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các khóa học đại học hoặc chuyên ngành về hóa học và năng lượng hạt nhân.