Bản dịch của từ Radiochemist trong tiếng Việt

Radiochemist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiochemist (Noun)

ɹˈeɪdiəmɨtʃɨz
ɹˈeɪdiəmɨtʃɨz
01

Một nhà hóa học chuyên nghiên cứu về chất phóng xạ.

A chemist specializing in the study of radioactive substances.

Ví dụ

Dr. Smith is a radiochemist studying radioactive waste management in cities.

Tiến sĩ Smith là một nhà hóa học phóng xạ nghiên cứu quản lý chất thải phóng xạ ở các thành phố.

Many students are not interested in becoming a radiochemist today.

Nhiều sinh viên ngày nay không quan tâm đến việc trở thành nhà hóa học phóng xạ.

Is a radiochemist involved in social discussions about nuclear energy safety?

Một nhà hóa học phóng xạ có tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội về an toàn năng lượng hạt nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiochemist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiochemist

Không có idiom phù hợp