Bản dịch của từ Radiopaque trong tiếng Việt
Radiopaque
Radiopaque (Adjective)
The radiopaque material blocked the X-rays during the medical procedure.
Chất liệu không hấp thụ X-ray đã chặn lại trong quy trình y tế.
Radiopaque substances do not allow X-rays to pass through easily.
Chất không hấp thụ X-ray không cho phép X-ray đi qua dễ dàng.
Are radiopaque items always necessary in dental X-ray examinations?
Có phải các vật không hấp thụ X-ray luôn cần thiết trong kiểm tra răng miệng không?
Họ từ
Từ "radiopaque" được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để miêu tả các vật liệu hoặc mô không cho phép tia X đi qua, do đó cho thấy hình ảnh sáng trên film X-quang. Từ này được chia thành hai phiên bản: tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "radiopaque" có cách phát âm và ý nghĩa giống nhau trong hai biến thể này. Chúng thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chẩn đoán hình ảnh và can thiệp y tế, nhất là trong việc xác định các cấu trúc bên trong cơ thể.
Từ "radiopaque" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Latinh, bao gồm "radiare" có nghĩa là "phát ra tia" và "opacare" nghĩa là "làm mờ". Từ này được hình thành để chỉ những chất không cho phép tia X hoặc bức xạ đi qua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y tế để mô tả các vật liệu có khả năng cản trở bức xạ, từ đó giúp phát hiện và chẩn đoán các vấn đề sức khỏe thông qua hình ảnh y khoa.
Từ "radiopaque" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt liên quan đến bài kiểm tra nói và viết, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề y tế hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh y khoa, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật liệu không cho phép tia X hoặc tia gamma đi qua, giúp hình ảnh hóa cấu trúc bên trong cơ thể. Từ này phổ biến trong các tài liệu chuyên sâu về chẩn đoán hình ảnh và khoa học y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp