Bản dịch của từ Radiopaque trong tiếng Việt
Radiopaque
Adjective
Radiopaque (Adjective)
Ví dụ
The radiopaque material blocked the X-rays during the medical procedure.
Chất liệu không hấp thụ X-ray đã chặn lại trong quy trình y tế.
Radiopaque substances do not allow X-rays to pass through easily.
Chất không hấp thụ X-ray không cho phép X-ray đi qua dễ dàng.
Are radiopaque items always necessary in dental X-ray examinations?
Có phải các vật không hấp thụ X-ray luôn cần thiết trong kiểm tra răng miệng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiopaque
Không có idiom phù hợp