Bản dịch của từ Radiotherapist trong tiếng Việt

Radiotherapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiotherapist (Noun)

01

Người điều trị bệnh bằng phương pháp xạ trị.

A person who treats diseases using radiotherapy.

Ví dụ

Dr. Smith is a skilled radiotherapist at City Hospital.

Bác sĩ Smith là một bác sĩ xạ trị tài năng tại Bệnh viện Thành phố.

Many patients do not trust their radiotherapist's treatment methods.

Nhiều bệnh nhân không tin tưởng vào phương pháp điều trị của bác sĩ xạ trị.

Is the radiotherapist available for a consultation this week?

Bác sĩ xạ trị có sẵn để tư vấn trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiotherapist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiotherapist

Không có idiom phù hợp