Bản dịch của từ Radiotherapist trong tiếng Việt
Radiotherapist

Radiotherapist (Noun)
Người điều trị bệnh bằng phương pháp xạ trị.
A person who treats diseases using radiotherapy.
Dr. Smith is a skilled radiotherapist at City Hospital.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ xạ trị tài năng tại Bệnh viện Thành phố.
Many patients do not trust their radiotherapist's treatment methods.
Nhiều bệnh nhân không tin tưởng vào phương pháp điều trị của bác sĩ xạ trị.
Is the radiotherapist available for a consultation this week?
Bác sĩ xạ trị có sẵn để tư vấn trong tuần này không?
Họ từ
Radiotherapist, hay còn gọi là nhà trị liệu bức xạ, là chuyên gia y tế chuyên sử dụng bức xạ ion hóa để điều trị ung thư và các bệnh lý khác. Họ thiết kế kế hoạch điều trị, giám sát quá trình điều trị và đánh giá sự hồi phục của bệnh nhân. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "radiotherapy", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chỉ "radiation therapy". Cả hai thuật ngữ đều có nghĩa tương tự nhưng "radiation therapy" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong môi trường y tế ở Hoa Kỳ.
Từ "radiotherapist" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "radius" nghĩa là "tia" và "therapia" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "liệu pháp". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 khi liệu pháp phóng xạ trở thành một phương pháp điều trị phổ biến cho các bệnh nhân ung thư. Ngày nay, "radiotherapist" chỉ các bác sĩ chuyên về việc sử dụng tia phóng xạ để điều trị bệnh, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tên gọi và chức năng của họ trong y học hiện đại.
Từ "radiotherapist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, khoa học và công nghệ. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn liên quan đến sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vai trò trong điều trị ung thư. "Radiotherapist" chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bệnh viện, điều trị, và nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp