Bản dịch của từ Raffee trong tiếng Việt

Raffee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raffee (Noun)

ɹəfˈi
ɹəfˈi
01

Trên tàu có giàn vuông: một cánh buồm nhỏ đặt phía trên buồm trời.

In squarerigged vessels a small sail set above the skysail.

Ví dụ

The raffee helped the ship sail smoothly during the social event.

Raffee giúp tàu di chuyển mượt mà trong sự kiện xã hội.

The captain did not raise the raffee during the stormy weather.

Thuyền trưởng không hạ raffee trong thời tiết bão tố.

Did the sailors adjust the raffee for better social navigation?

Các thủy thủ có điều chỉnh raffee để điều hướng xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raffee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raffee

Không có idiom phù hợp