Bản dịch của từ Raffinate trong tiếng Việt
Raffinate

Raffinate (Noun)
Chất lỏng mà tạp chất đã được loại bỏ bằng cách chiết bằng dung môi.
A liquid from which impurities have been removed by solvent extraction.
The raffinate from the extraction process was very clear and clean.
Raffinate từ quá trình chiết xuất rất trong và sạch.
The raffinate does not contain any harmful substances for the community.
Raffinate không chứa bất kỳ chất độc hại nào cho cộng đồng.
Is the raffinate safe for social use in urban areas?
Raffinate có an toàn cho việc sử dụng xã hội ở các khu vực đô thị không?
Raffinate là thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong quy trình chiết xuất và tinh chế. Nó chỉ phần chất lỏng hoặc chất rắn không chứa các hợp chất mục tiêu sau khi quá trình chiết xuất đã diễn ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Raffinate thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp để mô tả sản phẩm phụ không còn giá trị để thu hồi.
Từ "raffinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "raffinare", trong đó "re-" có nghĩa là lại và "fina" có nghĩa là tinh khiết. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, chỉ quá trình loại bỏ các tạp chất từ chất lỏng trong quá trình tinh chế. Ngày nay, "raffinate" được sử dụng để mô tả sản phẩm cuối cùng sau khi đã loại bỏ các nguyên tố không mong muốn, cho thấy mối liên hệ với quá trình tinh chế ban đầu.
Từ "raffinate" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của lĩnh vực hóa học và công nghệ chế biến khoáng sản. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về quy trình lọc hoặc chế biến tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "raffinate" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm phụ trong các quy trình hóa học, đặc biệt là khi đề cập đến các chất lỏng còn lại sau khi đã loại bỏ các thành phần quý giá.