Bản dịch của từ Raffinate trong tiếng Việt

Raffinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raffinate (Noun)

ɹˈæfəneɪt
ɹˈæfəneɪt
01

Chất lỏng mà tạp chất đã được loại bỏ bằng cách chiết bằng dung môi.

A liquid from which impurities have been removed by solvent extraction.

Ví dụ

The raffinate from the extraction process was very clear and clean.

Raffinate từ quá trình chiết xuất rất trong và sạch.

The raffinate does not contain any harmful substances for the community.

Raffinate không chứa bất kỳ chất độc hại nào cho cộng đồng.

Is the raffinate safe for social use in urban areas?

Raffinate có an toàn cho việc sử dụng xã hội ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raffinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raffinate

Không có idiom phù hợp