Bản dịch của từ Raggedness trong tiếng Việt
Raggedness

Raggedness (Noun)
The raggedness of the homeless man's clothes was heartbreaking to see.
Sự rách rưới của bộ quần áo người đàn ông vô gia cư thật đau lòng.
The community center does not ignore the raggedness of its surroundings.
Trung tâm cộng đồng không bỏ qua sự rách rưới của khu vực xung quanh.
Is the raggedness of urban areas a growing concern for city planners?
Sự rách rưới của các khu vực đô thị có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Họ từ
"Raggedness" là một danh từ chỉ trạng thái không đồng đều, gồ ghề, hay thiếu trật tự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả bề mặt vật lý, như một bức tranh, hoặc trong mô tả hình thức, cấu trúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn học Anh, "raggedness" có thể mang ý nghĩa biểu tượng hơn so với văn học Mỹ, nơi nó thường được dùng một cách cụ thể hơn.
Từ "raggedness" xuất phát từ tiếng Anh "ragged", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ragga", gắn liền với tiếng Đức cổ "ragga" cũng như tiếng Scandinavia. Từ này ban đầu chỉ sự không đồng nhất, xơ xác, hay bị rách. Qua thời gian, "raggedness" không chỉ mô tả tình trạng vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự thô kệch, không chỉnh chu trong phong cách hoặc hành vi, thể hiện một khía cạnh của sự thiếu hoàn hảo trong cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ "raggedness" thường ít thấy trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu tập trung trong phần Đọc, liên quan đến văn bản mô tả phong cảnh hoặc tình trạng vật lý. Ngoài ra, từ này hay được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự không đồng đều, thiếu mạch lạc trong các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội, như tình trạng nghèo đói và sự thiếu thốn trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp