Bản dịch của từ Raggedness trong tiếng Việt

Raggedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raggedness (Noun)

ɹˈæɡədˌɛnsəs
ɹˈæɡədˌɛnsəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái rách rưới hoặc cũ kỹ.

The quality or state of being ragged or worn out.

Ví dụ

The raggedness of the homeless man's clothes was heartbreaking to see.

Sự rách rưới của bộ quần áo người đàn ông vô gia cư thật đau lòng.

The community center does not ignore the raggedness of its surroundings.

Trung tâm cộng đồng không bỏ qua sự rách rưới của khu vực xung quanh.

Is the raggedness of urban areas a growing concern for city planners?

Sự rách rưới của các khu vực đô thị có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raggedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raggedness

Không có idiom phù hợp