Bản dịch của từ Rail trailer trong tiếng Việt

Rail trailer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail trailer(Noun)

ɹˈeɪl tɹˈeɪlɚ
ɹˈeɪl tɹˈeɪlɚ
01

Một loại xe kéo được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa trên đường sắt.

A trailer that is specifically designed for transporting goods on railways.

Ví dụ
02

Một chiếc xe có bánh gắn với phương tiện đường sắt để chuyên chở hàng hóa.

A wheeled cart attached to a rail vehicle for carrying loads.

Ví dụ
03

Một thùng chứa hoặc khung được gắn vào phương tiện đường sắt để chở hàng hóa.

A container or framework attached to a railway vehicle for carrying freight.

Ví dụ