Bản dịch của từ Rainproof trong tiếng Việt

Rainproof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainproof (Adjective)

ɹˈeɪnpɹuf
ɹˈeɪnpɹuf
01

(đặc biệt là tòa nhà hoặc quần áo) không thấm nước.

Especially of a building or garment impervious to rain.

Ví dụ

The new community center is rainproof and ready for all weather events.

Trung tâm cộng đồng mới chống thấm nước và sẵn sàng cho mọi thời tiết.

This jacket is not rainproof, so it gets wet easily.

Chiếc áo khoác này không chống thấm nước, vì vậy nó dễ bị ướt.

Is this building rainproof enough for the upcoming storm in October?

Tòa nhà này có đủ khả năng chống thấm nước cho cơn bão sắp tới vào tháng Mười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rainproof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainproof

Không có idiom phù hợp