Bản dịch của từ Rainproof trong tiếng Việt
Rainproof

Rainproof(Adjective)
(đặc biệt là tòa nhà hoặc quần áo) không thấm nước.
Especially of a building or garment impervious to rain.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "rainproof" được sử dụng để mô tả tính chất của một vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chống chịu nước mưa, không cho nước thấm qua. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ các sản phẩm như áo khoác, giày dép và thiết bị bảo vệ khỏi mưa. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, "waterproof" cũng thường được sử dụng tương đương trong một số ngữ cảnh để chỉ khả năng chống nước hơn là chỉ riêng nước mưa.
Từ "rainproof" được cấu thành từ hai phần: "rain" (mưa) và "proof" (kháng, chống). "Rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn", có liên quan đến ngữ nguyên German, biểu thị hiện tượng thời tiết của nước rơi từ bầu trời. "Proof" đến từ từ Latin "probare", nghĩa là kiểm chứng hoặc thử nghiệm. Lịch sử của từ "rainproof" phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp vải và sản phẩm chống thấm nước, kết nối với ý nghĩa hiện tại, diễn tả khả năng chống lại tác động tiêu cực của nước mưa.
Từ "rainproof" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thời tiết và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được liên kết với các tình huống thảo luận về thời trang hoặc sản phẩm ngoài trời. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo các sản phẩm bảo vệ khỏi mưa, như áo khoác hay túi xách.
Từ "rainproof" được sử dụng để mô tả tính chất của một vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chống chịu nước mưa, không cho nước thấm qua. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ các sản phẩm như áo khoác, giày dép và thiết bị bảo vệ khỏi mưa. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, "waterproof" cũng thường được sử dụng tương đương trong một số ngữ cảnh để chỉ khả năng chống nước hơn là chỉ riêng nước mưa.
Từ "rainproof" được cấu thành từ hai phần: "rain" (mưa) và "proof" (kháng, chống). "Rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn", có liên quan đến ngữ nguyên German, biểu thị hiện tượng thời tiết của nước rơi từ bầu trời. "Proof" đến từ từ Latin "probare", nghĩa là kiểm chứng hoặc thử nghiệm. Lịch sử của từ "rainproof" phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp vải và sản phẩm chống thấm nước, kết nối với ý nghĩa hiện tại, diễn tả khả năng chống lại tác động tiêu cực của nước mưa.
Từ "rainproof" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thời tiết và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được liên kết với các tình huống thảo luận về thời trang hoặc sản phẩm ngoài trời. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo các sản phẩm bảo vệ khỏi mưa, như áo khoác hay túi xách.
