Bản dịch của từ Rainwear trong tiếng Việt

Rainwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainwear (Noun)

01

Quần áo chống nước hoặc chống nước thích hợp để mặc khi trời mưa.

Waterproof or waterresistant clothes suitable for wearing in the rain.

Ví dụ

Many people wear rainwear during the Seattle rainy season.

Nhiều người mặc áo mưa trong mùa mưa ở Seattle.

Few students forget their rainwear when attending outdoor events.

Ít sinh viên quên áo mưa khi tham gia các sự kiện ngoài trời.

Do you think rainwear is necessary for social gatherings in April?

Bạn có nghĩ áo mưa là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội vào tháng Tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rainwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainwear

Không có idiom phù hợp