Bản dịch của từ Rainwear trong tiếng Việt
Rainwear

Rainwear (Noun)
Quần áo chống nước hoặc chống nước thích hợp để mặc khi trời mưa.
Waterproof or waterresistant clothes suitable for wearing in the rain.
Many people wear rainwear during the Seattle rainy season.
Nhiều người mặc áo mưa trong mùa mưa ở Seattle.
Few students forget their rainwear when attending outdoor events.
Ít sinh viên quên áo mưa khi tham gia các sự kiện ngoài trời.
Do you think rainwear is necessary for social gatherings in April?
Bạn có nghĩ áo mưa là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội vào tháng Tư không?
Rainwear là thuật ngữ chỉ các loại trang phục hoặc phụ kiện được thiết kế đặc biệt để bảo vệ cơ thể khỏi mưa, phổ biến trong điều kiện thời tiết ẩm ướt. Bao gồm áo mưa, quần mưa và giày chống thấm nước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và không có hình thức viết khác biệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "waterproof clothing", nhấn mạnh tính năng chống nước hơn là tính chất bảo vệ khỏi mưa.
Từ "rainwear" được cấu thành từ hai yếu tố: "rain" và "wear". "Rain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "regn", có nghĩa là mưa, xuất phát từ tiếng Đức cổ "regna". Trong khi đó, "wear" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "werian", có nghĩa là mặc hoặc sử dụng. Kết hợp hai yếu tố này, "rainwear" chỉ các loại trang phục được thiết kế đặc biệt để bảo vệ người mặc khỏi nước mưa, phản ánh chức năng của chúng trong điều kiện thời tiết xấu.
Từ "rainwear" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về thời tiết hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong phần đọc và viết, "rainwear" thường được đề cập trong các bài viết liên quan đến thời trang hoặc du lịch. Cụ thể, nó thường được sử dụng khi bàn về trang phục phù hợp cho những ngày mưa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho điều kiện thời tiết không thuận lợi.