Bản dịch của từ Rainy days trong tiếng Việt

Rainy days

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainy days (Phrase)

ɹˈeɪndˌeɪz
ɹˈeɪndˌeɪz
01

Một khoảng thời gian có rất nhiều mưa.

A period of time when there is a lot of rain.

Ví dụ

Many people enjoy staying indoors on rainy days with friends.

Nhiều người thích ở trong nhà vào những ngày mưa với bạn bè.

Rainy days do not stop community events in our neighborhood.

Những ngày mưa không ngăn cản các sự kiện cộng đồng trong khu phố chúng tôi.

Do you prefer rainy days for socializing or sunny days?

Bạn thích những ngày mưa để giao lưu hay những ngày nắng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rainy days cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainy days

Không có idiom phù hợp