Bản dịch của từ Rainy days trong tiếng Việt
Rainy days
Rainy days (Phrase)
Many people enjoy staying indoors on rainy days with friends.
Nhiều người thích ở trong nhà vào những ngày mưa với bạn bè.
Rainy days do not stop community events in our neighborhood.
Những ngày mưa không ngăn cản các sự kiện cộng đồng trong khu phố chúng tôi.
Do you prefer rainy days for socializing or sunny days?
Bạn thích những ngày mưa để giao lưu hay những ngày nắng?
“Rainy days” là thuật ngữ chỉ những ngày có mưa, thường gợi lên cảm giác ảm đạm hoặc tâm trạng buồn bã. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này thường được sử dụng để biểu đạt những khoảng thời gian khó khăn hoặc bất hạnh trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang ý nghĩa tích cực khi người ta tận dụng thời gian để thư giãn hoặc thưởng thức các hoạt động trong nhà. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm.
Cụm từ "rainy days" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rainy" được hình thành từ động từ "rain" (mưa) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "regna", và "days" là danh từ số nhiều của "day" (ngày) có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Khái niệm "rainy days" thường được sử dụng để chỉ những ngày mưa và mang tính chất tượng trưng cho những giai đoạn khó khăn, thử thách trong cuộc sống, cho thấy sự liên kết giữa thời tiết và tâm trạng con người.
Cụm từ "rainy days" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về thời tiết, tâm trạng hoặc các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn học và truyền thông để diễn tả những khoảnh khắc buồn bã hoặc những khoảng thời gian cần củng cố tinh thần. Việc sử dụng cụm từ này tạo ra hình ảnh rõ nét và chiều sâu cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp