Bản dịch của từ Raising the roof trong tiếng Việt
Raising the roof

Raising the roof (Phrase)
Nhiệt tình ăn mừng hoặc tiệc tùng.
To enthusiastically celebrate or party.
Last night, we were raising the roof at Sarah's birthday party.
Tối qua, chúng tôi đã tổ chức tiệc sinh nhật của Sarah rất vui.
They are not raising the roof during the quiet study session.
Họ không tổ chức tiệc trong buổi học yên tĩnh.
Are you raising the roof at the upcoming music festival?
Bạn có tổ chức tiệc tại lễ hội âm nhạc sắp tới không?
Cụm từ "raising the roof" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra sự hân hoan, phấn khích trong một bữa tiệc hay sự kiện xã hội. Xuất phát từ văn hóa âm nhạc, đặc biệt là trong hip-hop và R&B, cụm từ này gợi ý đến việc làm cho không khí trở nên sôi động hơn. Trong cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi khác nhau tuỳ theo văn hóa địa phương.
Cụm từ "raising the roof" xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại với ảnh hưởng từ văn hóa nhạc hip-hop và dân gian. Từ "raising" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raisen", biểu thị hành động nâng lên, và "roof" từ tiếng Anh cổ "hrof", nghĩa là mái nhà. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích tột độ hoặc niềm vui trong một bữa tiệc, phản ánh bản chất của việc nâng cao bầu không khí trong không gian cụ thể.
Cụm từ "raising the roof" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng hoặc âm nhạc, biểu thị sự phấn khởi, vui mừng hoặc ăn mừng. Trong các tình huống thường gặp, nó có thể được dùng để mô tả bầu không khí sôi nổi trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện thể thao. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật hoặc chính thức, cụm từ này ít khi được vận dụng do tính chất không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp