Bản dịch của từ Rammer trong tiếng Việt
Rammer

Rammer (Noun)
Một người, hoặc đó, ram.
One who or that rams.
The rammer at the festival created excitement among the attendees.
Người đâm tại lễ hội đã tạo ra sự phấn khích cho người tham dự.
The rammer did not break the crowd barrier during the concert.
Người đâm không phá vỡ hàng rào đám đông trong buổi hòa nhạc.
Is the rammer responsible for the safety of the event?
Người đâm có chịu trách nhiệm về sự an toàn của sự kiện không?
The rammer was used in the community garden project last spring.
Cái rammer đã được sử dụng trong dự án vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
They did not use the rammer during the social event preparations.
Họ đã không sử dụng cái rammer trong công tác chuẩn bị sự kiện xã hội.
Did the volunteers bring a rammer for the community clean-up day?
Các tình nguyện viên có mang theo cái rammer cho ngày dọn dẹp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "rammer" trong tiếng Anh chỉ một công cụ dùng để đầm chặt đất hoặc vật liệu xây dựng, thường được sử dụng trong ngành xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, "rammer" có thể đề cập đến thiết bị gia công hoặc dụng cụ đầm, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "rammers" để chỉ máy móc hạng nặng hơn. Cả hai biến thể đều có nghĩa tương đương nhưng có thể khác nhau về ứng dụng cụ thể trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "rammer" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rammen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rammen", mang nghĩa là đẩy mạnh hay đâm vào. Latin có thể liên quan đến từ "ramus", nghĩa là nhánh cây, liên tưởng đến việc tác động mạnh mẽ vào một vật thể. Lịch sử của từ này phản ánh tính chất vật lý của việc sử dụng công cụ để đẩy hoặc nén vật liệu, mà hiện nay được hiểu như một công cụ dùng để nén đất hoặc bê tông trong xây dựng.
Từ "rammer" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh chung, "rammer" thường được sử dụng để chỉ một công cụ dùng để nén vật liệu, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc cải tạo. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật hoặc cơ khí, nơi có liên quan đến việc tác động lực lên các vật thể để tạo hình hoặc làm cho chúng chặt lại. Sự xuất hiện của từ này mang tính chất chuyên ngành hơn là thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.