Bản dịch của từ Ramrod trong tiếng Việt

Ramrod

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramrod (Noun)

ɹˈæmɹˌɑd
ɹˈæmɹˌɑd
01

Một quản đốc hoặc người quản lý, đặc biệt là một người có kỷ luật nghiêm khắc.

A foreman or manager, especially one who is a strict disciplinarian.

Ví dụ

The ramrod of the company ensured strict adherence to rules.

Người quản lý của công ty đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.

The school principal was known to be a ramrod among teachers.

Hiệu trưởng trường học được biết đến là người quản lý chặt chẽ giữa các giáo viên.

The military commander was a ramrod, maintaining order with precision.

Tướng quân đội quân là người quản lý chặt chẽ, duy trì trật tự với sự chính xác.

02

Một thanh dùng để đâm đầu đạn của súng nạp đạn ở đầu nòng.

A rod for ramming down the charge of a muzzle-loading firearm.

Ví dụ

The soldier used a ramrod to load his musket quickly.

Người lính đã sử dụng một cái gậy đẩy để nạp súng nhanh chóng.

During the reenactment, the actor demonstrated how to use a ramrod.

Trong buổi tái hiện, diễn viên đã thể hiện cách sử dụng cái gậy đẩy.

The museum displayed an antique ramrod used in historical battles.

Bảo tàng trưng bày một cái gậy đẩy cổ được sử dụng trong các trận đánh lịch sử.

Ramrod (Verb)

ɹˈæmɹˌɑd
ɹˈæmɹˌɑd
01

Buộc một biện pháp đề xuất phải được chấp nhận hoặc hoàn thành nhanh chóng.

Force a proposed measure to be accepted or completed quickly.

Ví dụ

The government ramrods the new policy through the legislature.

Chính phủ đẩy mạnh chính sách mới qua quốc hội.

She ramrods the charity event to ensure its success.

Cô ấy đẩy mạnh sự kiện từ thiện để đảm bảo thành công.

The organization ramrods the community project for immediate implementation.

Tổ chức đẩy mạnh dự án cộng đồng để triển khai ngay lập tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramrod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramrod

Không có idiom phù hợp