Bản dịch của từ Rancel trong tiếng Việt
Rancel

Rancel (Verb)
Tìm kiếm (một nơi) kỹ lưỡng.
To search a place thoroughly.
The police ranced the area for missing persons last weekend.
Cảnh sát đã lục soát khu vực để tìm người mất tích vào cuối tuần trước.
They did not rance the park during the community event.
Họ đã không lục soát công viên trong sự kiện cộng đồng.
Did volunteers rance the neighborhood for donations last month?
Các tình nguyện viên đã lục soát khu phố để gây quỹ vào tháng trước phải không?
Từ "rancel" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không được sử dụng trong văn viết hay giao tiếp thông thường. Nó không có nghĩa rõ ràng và không nằm trong từ điển phổ biến. Có thể từ này là một cách viết sai của các từ khác như "rancid" (có mùi ôi thiu) hoặc "ancel" (một biến thể của từ "ancel" trong ngữ cảnh đó). Do đó, "rancel" không có cách sử dụng hoặc phiên bản khác nhau trong tiếng Anh British và American. Sự thiếu hụt trong ngữ liệu dẫn đến việc khó khăn trong việc phân tích từ này một cách chính xác.
Từ "rancel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rancidus", mang nghĩa là "hôi thối" hoặc "thối rữa". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những vật phẩm, đặc biệt là thực phẩm, đã bị phân hủy và phát sinh mùi khó chịu. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan đến cảm giác tiêu cực mà các vật bị hư hỏng mang lại. Hiện nay, "rancel" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự thối rữa về mặt vật lý hoặc tình cảm, cho thấy sự biến đổi tiêu cực của các đối tượng trong xã hội hoặc con người.
Từ "rancel" không phải là một từ thông dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh và không được ghi nhận trong các tài liệu chuẩn mực của IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít có khả năng xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngoài ra, "rancel" có thể là một sai chính tả hoặc sự kết hợp không phổ biến của các từ khác. Do đó, nó không có ứng dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thông thường và cần được xem xét lại hoặc làm rõ thêm về nghĩa và ngữ cảnh để có thể đánh giá chính xác hơn.