Bản dịch của từ Ranching trong tiếng Việt
Ranching

Ranching (Verb)
Ranching requires extensive knowledge of animal husbandry and land management.
Chăn nuôi đòi hỏi kiến thức rộng về chăn nuôi và quản lý đất đai.
Not everyone is suited for the demanding lifestyle of ranching.
Không phải ai cũng phù hợp với lối sống đòi hỏi của chăn nuôi.
Are you considering a career in ranching or agriculture in general?
Bạn có đang xem xét một sự nghiệp trong chăn nuôi hoặc nông nghiệp nói chung không?
Ranching requires knowledge of animal husbandry and land management.
Nuôi trang đòi hỏi kiến thức về chăn nuôi và quản lý đất đai.
She does not enjoy ranching because of the demanding physical labor.
Cô ấy không thích nuôi trang vì lao động vất vả.
Dạng động từ của Ranching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ranch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ranched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ranched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ranches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ranching |
Ranching (Noun)
Ranching is a traditional way of life in rural communities.
Chăn nuôi là một cách sống truyền thống trong cộng đồng nông thôn.
Some people believe ranching harms the environment.
Một số người tin rằng chăn nuôi gây hại cho môi trường.
Is ranching a popular industry in your country?
Chăn nuôi có phải là một ngành công nghiệp phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Ranching is a common way of life in rural areas.
Chăn nuôi là một phong cách sống phổ biến ở vùng nông thôn.
Not everyone is cut out for the challenges of ranching.
Không phải ai cũng phù hợp với những thách thức của chăn nuôi.
Họ từ
Ranching là hoạt động chăn nuôi gia súc quy mô lớn nhằm mục đích sản xuất thịt, sữa và các sản phẩm từ động vật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp ở Bắc Mỹ, đặc biệt là tại các bang miền Tây Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể nhấn mạnh vào các hình thức chăn nuôi truyền thống hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số sắc thái ngữ nghĩa liên quan đến văn hóa chăn nuôi trong từng vùng.
Từ "ranching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Tây Ban Nha "ranchar", có nghĩa là "để quản lý hoặc kiểm soát một trang trại". Từ này được hình thành từ "ranch" - danh từ chỉ trang trại, xuất phát từ "ranchería" - một khu vực đất có chứa các trang trại nhỏ. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của nông nghiệp chăn nuôi ở Bắc Mỹ, phản ánh cách thức chăn nuôi gia súc quy mô lớn, hiện nay trở thành một lĩnh vực kinh doanh quan trọng.
Cụm từ "ranching" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về nông nghiệp hoặc chăn nuôi, trong khi phần Đọc và Viết có thể liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc phát triển nông thôn. Ở các ngữ cảnh khác, "ranching" chủ yếu được dùng trong các cuộc hội thoại về kinh doanh chăn nuôi, địa lý và văn hóa vùng nông thôn, phản ánh mô hình sản xuất thực phẩm và quản lý động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất