Bản dịch của từ Ranching trong tiếng Việt

Ranching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ranching (Verb)

ɹˈæntʃɪŋ
ɹˈæntʃɪŋ
01

Hoạt động điều hành một trang trại hoặc nhiều trang trại.

The activity of operating a ranch or multiple ranches.

Ví dụ

Ranching requires extensive knowledge of animal husbandry and land management.

Chăn nuôi đòi hỏi kiến thức rộng về chăn nuôi và quản lý đất đai.

Not everyone is suited for the demanding lifestyle of ranching.

Không phải ai cũng phù hợp với lối sống đòi hỏi của chăn nuôi.

Are you considering a career in ranching or agriculture in general?

Bạn có đang xem xét một sự nghiệp trong chăn nuôi hoặc nông nghiệp nói chung không?

Ranching requires knowledge of animal husbandry and land management.

Nuôi trang đòi hỏi kiến thức về chăn nuôi và quản lý đất đai.

She does not enjoy ranching because of the demanding physical labor.

Cô ấy không thích nuôi trang vì lao động vất vả.

Dạng động từ của Ranching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ranch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ranched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ranched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ranches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ranching

Ranching (Noun)

ˈræn.tʃɪŋ
ˈræn.tʃɪŋ
01

Hoạt động hoặc kinh doanh điều hành một trang trại hoặc nhiều trang trại.

The activity or business of operating a ranch or multiple ranches.

Ví dụ

Ranching is a traditional way of life in rural communities.

Chăn nuôi là một cách sống truyền thống trong cộng đồng nông thôn.

Some people believe ranching harms the environment.

Một số người tin rằng chăn nuôi gây hại cho môi trường.

Is ranching a popular industry in your country?

Chăn nuôi có phải là một ngành công nghiệp phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Ranching is a common way of life in rural areas.

Chăn nuôi là một phong cách sống phổ biến ở vùng nông thôn.

Not everyone is cut out for the challenges of ranching.

Không phải ai cũng phù hợp với những thách thức của chăn nuôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ranching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ranching

Không có idiom phù hợp