Bản dịch của từ Rank ordering trong tiếng Việt
Rank ordering

Rank ordering (Noun)
Quá trình gán thứ tự xếp hạng cho một tập hợp các mặt hàng; sự sắp xếp theo thứ tự.
The process of assigning a rank order to a set of items an arrangement in rank order.
The rank ordering of students impacts their chances for scholarships.
Việc xếp hạng sinh viên ảnh hưởng đến cơ hội nhận học bổng của họ.
The rank ordering of social classes is often debated in society.
Việc xếp hạng các tầng lớp xã hội thường được tranh luận trong xã hội.
Is the rank ordering of job applicants fair and unbiased?
Việc xếp hạng các ứng viên xin việc có công bằng và không thiên vị không?
Cụm từ "rank ordering" chỉ quá trình sắp xếp các đối tượng hoặc yếu tố theo thứ tự nhất định, thường dựa trên tiêu chí đánh giá nhất định như tầm quan trọng, độ ưu tiên hoặc giá trị. Trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu, rank ordering thường được sử dụng để so sánh các sản phẩm, dịch vụ hoặc đặc tính. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố giọng điệu và nhấn âm.
Cụm từ "rank ordering" xuất phát từ tiếng Anh, với "rank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rangus", tức là "xếp hàng". Xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, "rank ordering" đề cập đến việc sắp xếp các đối tượng theo một tiêu chí nhất định, như giá trị hoặc độ quan trọng. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực thống kê và quản trị nhằm phân tích và so sánh hiệu suất hoặc đặc điểm của các thực thể khác nhau.
Cụm từ "rank ordering" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực thống kê và nghiên cứu xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến, nhưng nó có sự hiện diện nhất định trong các bài viết, bài nói và phần đọc liên quan đến phân tích dữ liệu. "Rank ordering" thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp các đối tượng theo thứ tự một tiêu chí nào đó, như trong đánh giá chất lượng, sự ưu tiên, hoặc phân tích thành phần.