Bản dịch của từ Rank out trong tiếng Việt
Rank out

Rank out (Verb)
Rút lui khỏi một cuộc thi hoặc hoạt động.
To withdraw from a competition or activity.
Many students rank out of the debate competition this year.
Nhiều sinh viên đã rút khỏi cuộc thi tranh biện năm nay.
Students do not rank out of social events without a good reason.
Sinh viên không rút khỏi các sự kiện xã hội nếu không có lý do tốt.
Did you rank out of the community service project last summer?
Bạn đã rút khỏi dự án phục vụ cộng đồng mùa hè năm ngoái chưa?
Cụm từ "rank out" được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ hành động loại bỏ hoặc đánh giá một ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi danh sách xếp hạng, thông thường liên quan đến những yếu tố tiêu cực. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ hơn là tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "drop out" hay "disqualify", tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn với "rank out". Sự khác biệt này không chỉ về hành văn mà còn về sắc thái nghĩa.
Cụm từ "rank out" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "rank" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "renc" và Latin "rancus", mang nghĩa là xếp hạng hoặc phân loại. Trong lịch sử, "rank" đã được sử dụng để chỉ thứ bậc xã hội hoặc vị trí trong một tổ chức. Ngày nay, "rank out" thường được hiểu là việc xếp hạng hoặc thể hiện sự phân tách dựa trên giá trị, thành tích, hoặc các tiêu chí cụ thể, thể hiện mối liên hệ giữa thứ hạng và giá trị cá nhân.
Cụm từ "rank out" không phải là thuật ngữ thường gặp trong bài thi IELTS ở bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong việc xếp hạng, phân loại hoặc đánh giá một cái gì đó, chẳng hạn như trong các nghiên cứu hoặc báo cáo. Bên ngoài IELTS, "rank out" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực thể thao hoặc giáo dục, mô tả quá trình xếp hạng các cá nhân hoặc nhóm dựa trên hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp