Bản dịch của từ Rapacious trong tiếng Việt
Rapacious

Rapacious (Adjective)
Tích cực tham lam hoặc nắm bắt.
The rapacious landlord raised the rent by 30% last year.
Ông chủ nhà tham lam đã tăng giá thuê lên 30% năm ngoái.
Many believe rapacious corporations harm local communities.
Nhiều người tin rằng các tập đoàn tham lam gây hại cho cộng đồng địa phương.
Are rapacious businesses hurting social equity in our cities?
Các doanh nghiệp tham lam có làm tổn hại đến công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của Rapacious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rapacious Tham lam | More rapacious Tham lam hơn | Most rapacious Tham lam nhất |
Họ từ
Tính từ "rapacious" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có tính tham lam, hung hãn trong việc chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích, thường dẫn đến hành vi tàn nhẫn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapax", nghĩa là "cướp đi". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này; cả hai đều thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ trong việc thu lợi. "Rapacious" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả các hoạt động thương mại không đạo đức.
Từ "rapacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapax", có nghĩa là "cướp" hoặc "tham lam", được hình thành từ động từ "rapere" có nghĩa là "tước đoạt". Lịch sử từ này phản ánh tính chất tham lam, háu ăn và ám chỉ đến sự chiếm đoạt không thể kiểm soát. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rapacious" thường được sử dụng để mô tả những hành vi, tổ chức hay cá nhân có xu hướng tham lam, thậm chí tàn bạo trong việc khai thác tài nguyên hoặc quyền lực.
Từ "rapacious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính cách của nhân vật hoặc tình huống kinh tế. Trong Viết, "rapacious" thường được dùng để nói về các hành vi tham lam trong kinh doanh hoặc môi trường. Từ này cũng thường thấy trong văn học và báo chí khi mô tả những hành động hoặc đặc điểm tiêu cực của con người, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chủ đề như tư bản hoặc tham nhũng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp