Bản dịch của từ Rapeseed trong tiếng Việt

Rapeseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapeseed (Noun)

ɹˈeɪpsid
ɹˈeɪpsid
01

Hạt của cây cải dầu, được sử dụng chủ yếu để lấy dầu.

Seeds of the rape plant used chiefly for oil.

Ví dụ

Farmers in Canada grow rapeseed for cooking oil production every year.

Nông dân ở Canada trồng hạt cải dầu để sản xuất dầu ăn hàng năm.

Many people do not know rapeseed is used in biodiesel production.

Nhiều người không biết hạt cải dầu được sử dụng trong sản xuất biodiesel.

Is rapeseed oil healthier than other cooking oils for frying foods?

Dầu cải dầu có tốt hơn các loại dầu ăn khác khi chiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapeseed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapeseed

Không có idiom phù hợp