Bản dịch của từ Rapping trong tiếng Việt
Rapping
Rapping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của rap.
Present participle and gerund of rap.
Rapping is a popular form of expression among young people.
Rapping là một hình thức biểu đạt phổ biến giữa giới trẻ.
Not everyone enjoys rapping as a way to communicate their ideas.
Không phải ai cũng thích rapping như một cách để truyền đạt ý kiến của họ.
Do you think rapping can be used effectively in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng rapping có thể được sử dụng hiệu quả trong IELTS nói không?
Dạng động từ của Rapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rapping |
Họ từ
Rapping là một hình thức biểu diễn âm nhạc đặc trưng bởi việc phát âm nhanh chóng và nhịp nhàng các từ trong một kết cấu âm điệu cụ thể. Thông thường, rap xuất hiện trong các thể loại nhạc hip-hop và thường chứa đựng nội dung xã hội, cá nhân, hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng từ "mc-ing" để chỉ việc biểu diễn tương tự nhưng ít thông dụng hơn. Tại cả hai nền văn hóa, rapping thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ và nghệ thuật biểu diễn.
Từ "rapping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to rap", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "rappen", nghĩa là đánh hoặc gõ. Ban đầu, "rap" được sử dụng để chỉ hành động gõ nhanh trên một bề mặt nào đó. Từ giữa thế kỷ 20, "rapping" đã phát triển thành một thể loại âm nhạc, đặc biệt trong văn hóa hip-hop, nơi hình thức nghệ thuật này kết hợp giữa ngữ điệu và vần điệu. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ hành động vật lý sang biểu đạt âm nhạc và ngôn từ.
Rapping là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa hip-hop, được sử dụng chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS ở phần Nghe và Nói, nhưng ít xuất hiện hơn trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ này thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn âm nhạc, nhịp điệu, và văn hóa đô thị. Ngoài ra, rapping cũng được đề cập trong văn hóa đại chúng, truyền thông và nghiên cứu về âm nhạc, phản ánh cách thể hiện bản sắc xã hội và cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp