Bản dịch của từ Rapping trong tiếng Việt

Rapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapping (Verb)

ɹˈæpɪŋ
ɹˈæpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của rap.

Present participle and gerund of rap.

Ví dụ

Rapping is a popular form of expression among young people.

Rapping là một hình thức biểu đạt phổ biến giữa giới trẻ.

Not everyone enjoys rapping as a way to communicate their ideas.

Không phải ai cũng thích rapping như một cách để truyền đạt ý kiến của họ.

Do you think rapping can be used effectively in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng rapping có thể được sử dụng hiệu quả trong IELTS nói không?

Dạng động từ của Rapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Raps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Nowadays, it is not surprising to see young individuals are fond of the nostalgic feel of a song released years ago, and likewise, modern music genres such as hip-hop, and techno are also becoming increasingly popular amongst older people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Rapping

Không có idiom phù hợp