Bản dịch của từ Rapporteur trong tiếng Việt
Rapporteur

Rapporteur (Noun)
Người được một tổ chức chỉ định để báo cáo về diễn biến các cuộc họp của tổ chức đó.
A person who is appointed by an organization to report on the proceedings of its meetings.
The rapporteur summarized the key points discussed in the meeting.
Người báo cáo tóm tắt những điểm quan trọng được thảo luận trong cuộc họp.
The rapporteur failed to attend the committee session last week.
Người báo cáo đã không tham dự phiên họp của ủy ban tuần trước.
Is the rapporteur responsible for preparing the meeting report this month?
Người báo cáo có trách nhiệm chuẩn bị bản báo cáo cuộc họp tháng này không?
The rapporteur summarized the key points discussed in the meeting.
Người báo cáo tóm tắt các điểm chính được thảo luận trong cuộc họp.
The committee decided not to appoint a rapporteur for the event.
Ủy ban quyết định không bổ nhiệm một người báo cáo cho sự kiện.
Từ "rapporteur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một cá nhân có trách nhiệm báo cáo về các hoạt động hoặc chủ đề cụ thể trong các cuộc họp, hội nghị hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "rapporteur" trong tiếng Anh thường được phát âm là /ræpəˈtɜːr/, nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Nó thường thấy trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, nơi người báo cáo đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và trình bày thông tin.
Từ "rapporteur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rapporteur", xuất phát từ tiếng Latinh "rapportare", nghĩa là "đem lại" hoặc "báo cáo". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân có trách nhiệm trình bày báo cáo hoặc thông điệp, thường trong các tổ chức hoặc hội nghị. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh vai trò của rapporteur như một cầu nối giữa các bên liên quan, nhằm truyền đạt thông tin và ý kiến một cách chính xác và hiệu quả.
Từ "rapporteur" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và pháp lý, chủ yếu trong các cuộc họp của các tổ chức quốc tế hoặc nghị viện. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, phản ánh nhu cầu cụ thể trong các lĩnh vực chuyên môn. Nó thường được dùng để chỉ người trình bày báo cáo hoặc kết quả nghiên cứu, phù hợp với các tình huống như hội nghị, thảo luận chính sách và nghiên cứu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp