Bản dịch của từ Rapprochement trong tiếng Việt
Rapprochement
Rapprochement (Noun)
(đặc biệt là trong các vấn đề quốc tế) thiết lập hoặc nối lại quan hệ hài hòa.
Especially in international affairs an establishment or resumption of harmonious relations.
The rapprochement between the two countries led to peaceful negotiations.
Sự hòa giải giữa hai quốc gia dẫn đến các cuộc đàm phán hòa bình.
The rapprochement in the community improved overall cooperation and understanding.
Sự hòa giải trong cộng đồng cải thiện sự hợp tác và hiểu biết tổng thể.
The rapprochement between the rival groups brought about stability and unity.
Sự hòa giải giữa các nhóm đối lập mang lại sự ổn định và đoàn kết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp