Bản dịch của từ Rapprochement trong tiếng Việt
Rapprochement
Rapprochement (Noun)
(đặc biệt là trong các vấn đề quốc tế) thiết lập hoặc nối lại quan hệ hài hòa.
Especially in international affairs an establishment or resumption of harmonious relations.
The rapprochement between the two countries led to peaceful negotiations.
Sự hòa giải giữa hai quốc gia dẫn đến các cuộc đàm phán hòa bình.
The rapprochement in the community improved overall cooperation and understanding.
Sự hòa giải trong cộng đồng cải thiện sự hợp tác và hiểu biết tổng thể.
The rapprochement between the rival groups brought about stability and unity.
Sự hòa giải giữa các nhóm đối lập mang lại sự ổn định và đoàn kết.
Họ từ
Rapprochement là một thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả sự gần gũi hoặc cải thiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều bên, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự phát triển của rapprochement thường liên quan đến các cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận nhằm xóa bỏ sự bất đồng và tạo dựng một nền tảng hợp tác.
Từ "rapprochement" xuất phát từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa "sự tiếp cận" hoặc "sự hòa đồng". Nó được cấu thành từ tiền tố "rap-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapprochare", nghĩa là "tiến lại gần". Từ thế kỷ 19, "rapprochement" thường được sử dụng trong các văn bản chính trị để chỉ sự phục hồi mối quan hệ giữa các quốc gia hay nhóm. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, biểu thị cho sự hòa hợp và sự gần gũi trong các quan hệ xã hội hay chính trị.
Từ "rapprochement" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu tập trung vào các bài viết về chính trị và quan hệ quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gần gũi, hòa giải giữa các quốc gia hoặc nhóm xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách đối ngoại và ngoại giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp