Bản dịch của từ Rapprochement trong tiếng Việt

Rapprochement

Noun [U/C]

Rapprochement (Noun)

ɹɑpɹɑʃmˈɑŋ
ɹˌæpɹˌoʊʃmˈɑn
01

(đặc biệt là trong các vấn đề quốc tế) thiết lập hoặc nối lại quan hệ hài hòa.

Especially in international affairs an establishment or resumption of harmonious relations.

Ví dụ

The rapprochement between the two countries led to peaceful negotiations.

Sự hòa giải giữa hai quốc gia dẫn đến các cuộc đàm phán hòa bình.

The rapprochement in the community improved overall cooperation and understanding.

Sự hòa giải trong cộng đồng cải thiện sự hợp tác và hiểu biết tổng thể.

The rapprochement between the rival groups brought about stability and unity.

Sự hòa giải giữa các nhóm đối lập mang lại sự ổn định và đoàn kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapprochement

Không có idiom phù hợp