Bản dịch của từ Resumption trong tiếng Việt
Resumption
Resumption(Noun)
Hành động của vương quyền hoặc cơ quan có thẩm quyền khác nhằm lấy lại quyền sở hữu đất đai, quyền, v.v., trước đây đã được cấp cho người khác.
The action on the part of the crown or other authority of reassuming possession of lands rights etc previously granted to another.
Hành động bắt đầu lại một cái gì đó sau khi tạm dừng hoặc bị gián đoạn.
The action of beginning something again after a pause or interruption.
Từ "resumption" chỉ hành động hoặc quá trình khôi phục hoặc bắt đầu lại một hoạt động nào đó đã tạm dừng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Tại Anh, âm "u" thường được phát âm rõ hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể trở nên nhẹ hơn. Sử dụng từ này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc các sự kiện đã bị gián đoạn.
Từ "resumption" xuất phát từ tiếng Latin "resumptio", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "sumere", nghĩa là "lấy". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa khôi phục hoặc tiếp tục một hoạt động đã bị gián đoạn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất của việc "lấy lại" hay "bắt đầu lại" một quá trình, phù hợp với cách dùng hiện nay trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và hành chính.
Từ "resumption" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến bài nghe và bài viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu lại một hoạt động, như việc tái khởi động chương trình học hay các dự án nghiên cứu. Trong ngữ cảnh xã hội, "resumption" có thể liên quan đến việc phục hồi các dịch vụ hoặc sự kiện đã bị gián đoạn, như hội nghị hoặc hoạt động thể thao.
