Bản dịch của từ Resumption trong tiếng Việt

Resumption

Noun [U/C]

Resumption (Noun)

ɹizˈʌmʃn
ɹɪzˈʌmʃn
01

Hành động bắt đầu lại một cái gì đó sau khi tạm dừng hoặc bị gián đoạn.

The action of beginning something again after a pause or interruption.

Ví dụ

The resumption of school after summer break excited the students.

Sự khởi đầu lại của trường sau kỳ nghỉ hè đã làm học sinh phấn khích.

The resumption of community events brought back a sense of normalcy.

Sự khởi đầu lại của các sự kiện cộng đồng đã mang lại cảm giác bình thường trở lại.

The resumption of sports competitions boosted the town's morale.

Sự khởi đầu lại của các cuộc thi thể thao đã nâng cao tinh thần của thị trấn.

02

Hành động của vương quyền hoặc cơ quan có thẩm quyền khác nhằm lấy lại quyền sở hữu đất đai, quyền, v.v., trước đây đã được cấp cho người khác.

The action on the part of the crown or other authority of reassuming possession of lands rights etc previously granted to another.

Ví dụ

The resumption of public services after the lockdown was gradual.

Việc khôi phục các dịch vụ công cộng sau cách ly đã dần dần.

The resumption of in-person classes brought joy to students and teachers.

Việc khôi phục việc học trực tiếp mang lại niềm vui cho học sinh và giáo viên.

The resumption of community events boosted the morale of residents.

Việc khôi phục các sự kiện cộng đồng đã nâng cao tinh thần của cư dân.

Dạng danh từ của Resumption (Noun)

SingularPlural

Resumption

Resumptions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resumption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resumption

Không có idiom phù hợp