Bản dịch của từ Raring trong tiếng Việt

Raring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raring (Adjective)

ɹˈɛɹɨŋ
ɹˈɛɹɨŋ
01

Rất nhiệt tình và mong muốn làm điều gì đó.

Very enthusiastic and eager to do something.

Ví dụ

I am raring to join the community service project this weekend.

Tôi rất háo hức tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.

She is not raring to attend the social event next month.

Cô ấy không háo hức tham dự sự kiện xã hội tháng tới.

Are you raring to volunteer at the local shelter this Saturday?

Bạn có háo hức tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I'm not confident about my appearance so do I look at myself in the mirror [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In this modern society, people work individually and often need to rely on others to get the best result [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Opportunities to share experience or exchange work-related subjects therefore arise and teamwork skills cannot be developed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Besides, I need to use a mirror when I go out, so I don't feel the need to get one [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Raring

Không có idiom phù hợp