Bản dịch của từ Raring to go trong tiếng Việt
Raring to go
Raring to go (Adjective)
The volunteers were raring to go for the community clean-up event.
Các tình nguyện viên rất háo hức tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The students are not raring to go for the charity fundraiser.
Các sinh viên không hề háo hức tham gia buổi gây quỹ từ thiện.
Are you raring to go for the social awareness campaign?
Bạn có háo hức tham gia chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Cụm từ "raring to go" được sử dụng để diễn tả trạng thái háo hức, sẵn sàng để bắt đầu một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường gặp trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "keen to go", "raring to go" mang sắc thái nhiệt tình và năng động hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc mà cụm từ truyền tải.