Bản dịch của từ Rascally trong tiếng Việt
Rascally

Rascally (Adjective)
The rascally children played pranks during the school festival last week.
Những đứa trẻ tinh nghịch đã chơi khăm trong lễ hội trường tuần trước.
The rascally puppy did not chew my shoes yesterday.
Chú cún tinh nghịch đã không cắn giày của tôi hôm qua.
Are those rascally kids causing trouble in the neighborhood?
Có phải những đứa trẻ tinh nghịch đó đang gây rối trong khu phố không?
Họ từ
Từ "rascally" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một người nghịch ngợm, tinh quái hoặc lém lỉnh, thường với ý nghĩa thân thiện và không bị xem là quá tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, "rascally" chủ yếu phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong giao tiếp, âm điệu của từ này có thể nhẹ nhàng, thể hiện sự hài hước hoặc tình cảm thân thiết.
Từ "rascally" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rascal", có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "rascal", trước khi được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Gốc từ Latin "rascalis", có nghĩa là "kẻ xấu", thể hiện khái niệm về những người không tuân thủ quy tắc xã hội. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những người hách dịch, tinh quái hoặc nghịch ngợm, vẫn giữ nguyên sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rascally" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, mang nghĩa tiêu cực hoặc hài hước, chỉ những người lén lút, xảo quyệt hoặc nghịch ngợm. Trong văn học và các mẩu chuyện, "rascally" thường được dùng để miêu tả nhân vật trẻ con nghịch ngợm hoặc những tình huống hài hước, tạo sự hóm hỉnh cho ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp