Bản dịch của từ Rasher trong tiếng Việt

Rasher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rasher (Noun)

ɹˈæʃəɹ
ɹˈæʃəɹ
01

Một lát thịt xông khói mỏng.

A thin slice of bacon.

Ví dụ

She ordered a rasher of bacon for breakfast.

Cô ấy đặt một lát thịt ba rọi cho bữa sáng.

The restaurant served crispy rashers with scrambled eggs.

Nhà hàng phục vụ lát thịt ba rọi giòn với trứng đ scrambled.

He prefers his burger with a generous rasher of bacon.

Anh ấy thích burger của mình với một lát thịt ba rọi hậu hĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rasher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rasher

Không có idiom phù hợp