Bản dịch của từ Raspingly trong tiếng Việt
Raspingly

Raspingly (Adverb)
The teacher spoke raspingly about the students' poor behavior during class.
Giáo viên nói một cách chua chát về hành vi kém của học sinh trong lớp.
The critics did not speak raspingly about the new social program.
Các nhà phê bình không nói một cách chua chát về chương trình xã hội mới.
Did the speaker express her views raspingly during the social debate?
Diễn giả có bày tỏ quan điểm của mình một cách chua chát trong cuộc tranh luận xã hội không?
Họ từ
Từ "raspingly" là một trạng từ mô tả cách diễn đạt một cách thô ráp, chói tai hoặc không dễ chịu, thường được sử dụng để nói về âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này mang tính chất chỉ trích hoặc diễn đạt sự không hài lòng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh văn chương hoặc nghệ thuật tại Anh.
Từ "raspingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rasp", mang nghĩa là cạo, gãi hay làm xước bề mặt. Nguyên gốc Latin của từ này là "raspare", có nghĩa là làm sạch bằng cách cạo. Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến âm thanh và kiểu diễn đạt, phản ánh một cách giao tiếp thô ráp, mạnh mẽ hoặc khó chịu. Từ này hiện tại thường được sử dụng để chỉ cách nói hoặc âm thanh khó nghe, tạo ra sự liên kết rõ ràng với nguyên gốc của nó.
Từ "raspingly" là một trạng từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc sắc thái khi giao tiếp, thường trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật. Nó diễn tả một cách phát âm khô khan, thô ráp, thường ám chỉ đến cảm xúc hoặc kiểu diễn đạt theo chiều hướng tiêu cực.