Bản dịch của từ Raspingly trong tiếng Việt

Raspingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raspingly (Adverb)

ɹˈæspɪŋli
ɹˈæspɪŋli
01

Một cách khắc nghiệt hoặc cách tử.

In a harsh or grating manner.

Ví dụ

The teacher spoke raspingly about the students' poor behavior during class.

Giáo viên nói một cách chua chát về hành vi kém của học sinh trong lớp.

The critics did not speak raspingly about the new social program.

Các nhà phê bình không nói một cách chua chát về chương trình xã hội mới.

Did the speaker express her views raspingly during the social debate?

Diễn giả có bày tỏ quan điểm của mình một cách chua chát trong cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raspingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raspingly

Không có idiom phù hợp