Bản dịch của từ Rather than trong tiếng Việt
Rather than

Rather than (Preposition)
Như trái ngược với; thay vì.
As opposed to instead of.
I prefer tea rather than coffee.
Tôi thích trà hơn là cà phê.
She chose to walk rather than take the bus.
Cô ấy chọn đi bộ thay vì đi xe buýt.
Do you like summer rather than winter?
Bạn thích mùa hè hơn mùa đông không?
Rather than (Conjunction)
I prefer to stay home rather than go out to crowded places.
Tôi thích ở nhà hơn là đi ra nơi đông người.
She would rather read a book than watch a movie.
Cô ấy thích đọc sách hơn là xem phim.
Would you rather have a quiet dinner rather than a noisy party?
Bạn có thích có bữa tối yên tĩnh hơn là một bữa tiệc ồn ào không?
Cụm từ "rather than" được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc ưu tiên giữa chúng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể, phản ánh thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Cụm từ "rather than" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ "rather" có nghĩa là "hơn là" và "than" biểu thị sự so sánh. Từ "rather" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þrædher", có liên quan đến tiếng Đức "eher", mang ý nghĩa lựa chọn một cái gì đó thay vì một cái khác. Sự phát triển này phản ánh cách sử dụng hiện tại trong việc tạo ra sự nhấn mạnh trong lựa chọn, cho thấy sự ưu tiên giữa hai hoặc nhiều tùy chọn.
Cụm từ "rather than" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh so sánh hoặc đưa ra lựa chọn giữa hai khái niệm khác nhau. Tần suất sử dụng cao ở các ngữ cảnh học thuật và nghị luận, nơi việc thể hiện lập luận rõ ràng là cần thiết. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc lựa chọn, thể hiện sự so sánh giữa các hành động hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



