Bản dịch của từ Ratiocinate trong tiếng Việt
Ratiocinate

Ratiocinate (Verb)
We must ratiocinate our choices in community service projects carefully.
Chúng ta phải suy luận cẩn thận về các lựa chọn trong dự án phục vụ cộng đồng.
They do not ratiocinate their opinions about social issues effectively.
Họ không suy luận hiệu quả về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Can we ratiocinate the impact of social media on youth behavior?
Chúng ta có thể suy luận về tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh niên không?
Họ từ
Ratiocinate là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tư duy logic hoặc suy luận một cách có hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học để mô tả quá trình suy luận có căn cứ và có cấu trúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ở Anh, từ này hiếm khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật. Từ được phát âm là /ˈrætʃ.i.oʊ.səˌneɪt/ trong cả hai ngữ âm.
Từ "ratiocinate" xuất phát từ tiếng Latin "ratiocinationem", có nghĩa là "lý luận" hoặc "suy luận". Gốc từ "ratio" có nghĩa là "lý trí" hoặc "lý do". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình suy nghĩ có hệ thống và logic. Tiếp nối từ nguồn gốc của nó, nghĩa hiện tại của "ratiocinate" nhấn mạnh sự quan trọng của việc áp dụng lý trí trong việc phân tích và ra quyết định.
Từ "ratiocinate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tư duy logic hoặc lý luận có hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, "ratiocinate" thường liên quan đến việc phân tích và suy luận trong triết học, tâm lý học, hoặc trong các tình huống yêu cầu tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp