Bản dịch của từ Ratiocinated trong tiếng Việt
Ratiocinated

Ratiocinated (Verb)
Lập luận một cách có phương pháp và logic.
To reason methodically and logically.
Many people ratiocinated about social issues during the last election.
Nhiều người đã lý luận về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử vừa qua.
They did not ratiocinate before making their social decisions.
Họ đã không lý luận trước khi đưa ra quyết định xã hội.
Did the community ratiocinate effectively during the town hall meeting?
Cộng đồng có lý luận hiệu quả trong cuộc họp thị trấn không?
Họ từ
Ratiocinated là một từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ tiếng Anh, có nghĩa là suy luận hay suy nghĩ một cách logic và có trật tự. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong học thuật hoặc triết học để chỉ quá trình tư duy có hệ thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều phát âm là /ˈrætiəʊsɪneɪtɪd/. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong tiếng nói hàng ngày là hạn chế.
Từ "ratiocinated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratiocinari", có nghĩa là "lập luận" hoặc "suy diễn". Từ nguyên này gắn liền với từ "ratio", chỉ sự lý luận hoặc lý trí. Trong lịch sử, "ratiocination" được sử dụng để chỉ quá trình tư duy logic, phân tích và dẫn đến kết luận. Hiện nay, "ratiocinated" chỉ trạng thái đã suy diễn hoặc đã lập luận, phản ánh cách tiếp cận dựa trên lý trí trong việc xử lý thông tin và ra quyết định.
Từ "ratiocinated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả quá trình suy luận hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lý thuyết tư duy hoặc tâm lý học, nơi nó thể hiện khả năng lý luận chặt chẽ và phân tích logic.