Bản dịch của từ Ratiocinates trong tiếng Việt
Ratiocinates

Ratiocinates (Verb)
She ratiocinates about social issues during the community meeting every month.
Cô ấy lập luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
He does not ratiocinate well when discussing sensitive social topics.
Anh ấy không lập luận tốt khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm.
Does she ratiocinate effectively in her social studies class discussions?
Cô ấy có lập luận hiệu quả trong các cuộc thảo luận lớp học xã hội không?
She ratiocinates about social issues in her essay on inequality.
Cô ấy suy luận về các vấn đề xã hội trong bài luận về bất bình đẳng.
He does not ratiocinate well when discussing complex social topics.
Anh ấy không suy luận tốt khi thảo luận về các chủ đề xã hội phức tạp.
Do you ratiocinate effectively when analyzing social media trends?
Bạn có suy luận hiệu quả khi phân tích các xu hướng mạng xã hội không?
Suy nghĩ có phương pháp về điều gì đó.
To think methodically about something.
She ratiocinates about social issues during her community meetings every month.
Cô ấy suy nghĩ một cách có phương pháp về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
He does not ratiocinate when discussing sensitive topics like poverty.
Anh ấy không suy nghĩ có phương pháp khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như nghèo đói.
Does she ratiocinate about the impact of social media on youth?
Cô ấy có suy nghĩ có phương pháp về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ không?
Họ từ
Từ "ratiocinates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "suy luận" hoặc "lập luận một cách logic". Đây là một động từ thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học và tâm lý học để mô tả quá trình suy nghĩ một cách có hệ thống và có cơ sở. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết học thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "ratiocinates" xuất phát từ gốc Latin "ratiocinari", có nghĩa là "lý luận" hoặc "suy luận". Từ này được hình thành từ "ratio", có nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán", kết hợp với hậu tố "-cinari", chỉ sự hành động. Từ thế kỷ 15, "ratiocinate" được sử dụng để chỉ việc suy luận một cách logic và có hệ thống. Ngày nay, "ratiocinates" mang nghĩa hành động suy nghĩ, phân tích vấn đề, thể hiện rõ sự liên kết giữa lý luận và thực tiễn.
Từ "ratiocinates" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả quá trình suy luận logic và phân tích trong các lĩnh vực triết học và khoa học. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít gặp và thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận chuyên sâu về lý thuyết tư duy.