Bản dịch của từ Ratiocinates trong tiếng Việt

Ratiocinates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratiocinates (Verb)

ɹˌæʃətənˈɑɨs
ɹˌæʃətənˈɑɨs
01

Để lý luận hoặc tranh luận một cách hợp lý.

To reason or argue logically.

Ví dụ

She ratiocinates about social issues during the community meeting every month.

Cô ấy lập luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

He does not ratiocinate well when discussing sensitive social topics.

Anh ấy không lập luận tốt khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm.

Does she ratiocinate effectively in her social studies class discussions?

Cô ấy có lập luận hiệu quả trong các cuộc thảo luận lớp học xã hội không?

02

Để suy ra hoặc suy ra kết luận từ tiền đề.

To deduce or infer conclusions from premises.

Ví dụ

She ratiocinates about social issues in her essay on inequality.

Cô ấy suy luận về các vấn đề xã hội trong bài luận về bất bình đẳng.

He does not ratiocinate well when discussing complex social topics.

Anh ấy không suy luận tốt khi thảo luận về các chủ đề xã hội phức tạp.

Do you ratiocinate effectively when analyzing social media trends?

Bạn có suy luận hiệu quả khi phân tích các xu hướng mạng xã hội không?

03

Suy nghĩ có phương pháp về điều gì đó.

To think methodically about something.

Ví dụ

She ratiocinates about social issues during her community meetings every month.

Cô ấy suy nghĩ một cách có phương pháp về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

He does not ratiocinate when discussing sensitive topics like poverty.

Anh ấy không suy nghĩ có phương pháp khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như nghèo đói.

Does she ratiocinate about the impact of social media on youth?

Cô ấy có suy nghĩ có phương pháp về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratiocinates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratiocinates

Không có idiom phù hợp