Bản dịch của từ Rationalistic trong tiếng Việt

Rationalistic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalistic (Adjective)

ɹˌæʃənəlˈɪstɨk
ɹˌæʃənəlˈɪstɨk
01

Liên quan tới hoặc đặc trưng của chủ nghĩa duy lý.

Related to or characteristic of rationalism.

Ví dụ

Many rationalistic thinkers advocate for logical solutions to social issues.

Nhiều nhà tư tưởng lý trí ủng hộ giải pháp hợp lý cho các vấn đề xã hội.

Rationalistic approaches do not always consider emotional aspects of society.

Các phương pháp lý trí không phải lúc nào cũng xem xét khía cạnh cảm xúc của xã hội.

Are rationalistic ideas effective in addressing today's social challenges?

Các ý tưởng lý trí có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội hôm nay không?

Rationalistic (Noun)

ɹˌæʃənəlˈɪstɨk
ɹˌæʃənəlˈɪstɨk
01

Một người ủng hộ hoặc thực hành chủ nghĩa duy lý.

A person who advocates or practices rationalism.

Ví dụ

John is a rationalistic thinker who values logic over emotions.

John là một người tư duy lý trí, coi trọng logic hơn cảm xúc.

Many rationalistic people do not believe in superstitions or myths.

Nhiều người lý trí không tin vào mê tín hay huyền thoại.

Are rationalistic views common in modern social discussions today?

Liệu quan điểm lý trí có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalistic

Không có idiom phù hợp