Bản dịch của từ Rationalistic trong tiếng Việt
Rationalistic

Rationalistic (Adjective)
Liên quan tới hoặc đặc trưng của chủ nghĩa duy lý.
Related to or characteristic of rationalism.
Many rationalistic thinkers advocate for logical solutions to social issues.
Nhiều nhà tư tưởng lý trí ủng hộ giải pháp hợp lý cho các vấn đề xã hội.
Rationalistic approaches do not always consider emotional aspects of society.
Các phương pháp lý trí không phải lúc nào cũng xem xét khía cạnh cảm xúc của xã hội.
Are rationalistic ideas effective in addressing today's social challenges?
Các ý tưởng lý trí có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội hôm nay không?
Rationalistic (Noun)
Một người ủng hộ hoặc thực hành chủ nghĩa duy lý.
A person who advocates or practices rationalism.
John is a rationalistic thinker who values logic over emotions.
John là một người tư duy lý trí, coi trọng logic hơn cảm xúc.
Many rationalistic people do not believe in superstitions or myths.
Nhiều người lý trí không tin vào mê tín hay huyền thoại.
Are rationalistic views common in modern social discussions today?
Liệu quan điểm lý trí có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "rationalistic" chỉ phong cách tư duy liên quan đến lý trí, nhấn mạnh vai trò của lý do trong việc hình thành kiến thức và quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau: ở Anh, nó thường được áp dụng trong triết học, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và tâm lý học.
Từ "rationalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rationalis", có nghĩa là "thuộc về lý trí" hay "hợp lý". Từ này được hình thành từ "ratio", nghĩa là "lý do" hoặc "sự tính toán". Trong lịch sử triết học, chủ nghĩa lý trí (rationalism) đã nhấn mạnh vai trò của lý trí trong việc đạt được tri thức, trái ngược với chủ nghĩa kinh nghiệm. Sự phát triển này dẫn đến việc từ "rationalistic" được sử dụng để chỉ các quan điểm, lý thuyết tập trung vào lý trí như là căn bản để hiểu biết và giải thích thế giới.
Chữ "rationalistic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa hoặc liên quan trực tiếp hơn đến lý luận và tư duy lý trí. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong triết học, khoa học xã hội và các cuộc thảo luận về phương pháp lý luận. Tình huống phổ biến bao gồm phân tích các lý thuyết triết học, xây dựng lập luận logic và đánh giá các phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp