Bản dịch của từ Rationalism trong tiếng Việt

Rationalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalism(Noun)

rˈæʃənəlˌɪzəm
ˈræʃənəˌɫɪzəm
01

Một phong trào triết học nhấn mạnh lý trí là nguồn gốc chính của tri thức

A philosophical movement that emphasizes reason as the chief source of knowledge

Ví dụ
02

Niềm tin rằng lý trí và tư duy logic là nguồn gốc chính của kiến thức và chân lý

The belief that reason and logical thinking are the primary sources of knowledge and truth

Ví dụ
03

Một phong cách hoặc cách tiếp cận dựa trên lý luận logic hơn là phản ứng cảm xúc

A style or approach that relies on logical reasoning rather than emotional response

Ví dụ