Bản dịch của từ Rationalism trong tiếng Việt

Rationalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalism (Noun)

ɹˈæʃənlɪzəm
ɹˈæʃənlɪzəm
01

Việc thực hành hoặc nguyên tắc dựa trên ý kiến và hành động dựa trên lý trí và kiến thức hơn là dựa trên niềm tin tôn giáo hoặc phản ứng cảm xúc.

The practice or principle of basing opinions and actions on reason and knowledge rather than on religious belief or emotional response.

Ví dụ

Rationalism values logic over faith in decision-making processes.

Chủ nghĩa lý trí đánh giá logic hơn niềm tin trong quyết định.

In social settings, rationalism promotes critical thinking and evidence-based arguments.

Trong môi trường xã hội, chủ nghĩa lý trí thúc đẩy tư duy phê phán và lập luận dựa trên bằng chứng.

Rationalism advocates for the use of reason in societal progress and development.

Chủ nghĩa lý trí ủng hộ việc sử dụng lý do trong tiến bộ và phát triển xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalism

Không có idiom phù hợp