Bản dịch của từ Rationalism trong tiếng Việt
Rationalism

Rationalism (Noun)
Rationalism values logic over faith in decision-making processes.
Chủ nghĩa lý trí đánh giá logic hơn niềm tin trong quyết định.
In social settings, rationalism promotes critical thinking and evidence-based arguments.
Trong môi trường xã hội, chủ nghĩa lý trí thúc đẩy tư duy phê phán và lập luận dựa trên bằng chứng.
Rationalism advocates for the use of reason in societal progress and development.
Chủ nghĩa lý trí ủng hộ việc sử dụng lý do trong tiến bộ và phát triển xã hội.
Họ từ
Rationalism là một trường phái triết học nhấn mạnh sự quan trọng của lý trí trong việc hình thành tri thức, cho rằng kiến thức có thể đạt được thông qua lý luận và lý thuyết hơn là thực nghiệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trên toàn cầu mà không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và giọng điệu có thể thay đổi trong bối cảnh văn hóa. Rationalism thường được đề cập trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và giáo dục.
Từ "rationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán". Phong trào triết học này xuất hiện trong thế kỷ 17 với những đại diện nổi bật như René Descartes, nhấn mạnh vai trò của lý trí trong việc thu nhận kiến thức. Khái niệm này liên kết chặt chẽ với quan điểm rằng kiến thức xác thực phải phát xuất từ lý luận và hoạt động suy nghĩ, tách biệt khỏi các giác quan bị giới hạn.
"Tính lý tính" (rationalism) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Kiến thức về xã hội và Khoa học. Từ này có tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và phương pháp nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống cụ thể, "tính lý tính" thường được sử dụng để chỉ việc quyết định dựa trên lý thuyết và lý luận hợp lý, trái ngược với trực giác hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp