Bản dịch của từ Ratter trong tiếng Việt
Ratter

Ratter (Noun)
My neighbor has a ratter that catches rats in the backyard.
Hàng xóm của tôi có một con chó săn chuột bắt chuột trong vườn.
Many families do not own a ratter for pest control.
Nhiều gia đình không sở hữu một con chó săn chuột để kiểm soát dịch hại.
Does your friend have a ratter for hunting rats?
Bạn của bạn có chó săn chuột để săn chuột không?
Họ từ
"Ratter" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một loại chó được nuôi để săn và bắt chuột. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nuôi trồng và quản lý động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ratter" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác nhau về tần suất xuất hiện trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường gặp hơn trong các tài liệu liên quan đến nông nghiệp và chó nghiệp vụ.
Từ "ratter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "rat" (chuột) có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "rat", và hậu tố "-er" được sử dụng để chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động. Thời kỳ Trung cổ, từ này ám chỉ các con vật thiến giáp hoặc người có nhiệm vụ bắt chuột. Ngày nay, "ratter" thường được sử dụng để chỉ các giống chó chuyên săn chuột, đồng thời vẫn mang ý nghĩa liên quan đến việc tiêu diệt những loài gây hại.
Từ "ratter", một danh từ chỉ loại chó được huấn luyện để săn bắt chuột, không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường không xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, Viết hay Nói của kỳ thi này. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật, thú cưng, hoặc trong lĩnh vực nông nghiệp và bảo vệ mùa màng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động săn bắt hoặc chăm sóc vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp