Bản dịch của từ Rattletrap trong tiếng Việt
Rattletrap

Rattletrap (Noun)
My grandfather drives a rattletrap from the 1960s every Sunday.
Ông tôi lái một chiếc xe cũ từ những năm 1960 mỗi Chủ nhật.
Many people do not want to ride in a rattletrap.
Nhiều người không muốn đi xe cũ.
Is that rattletrap still running after all these years?
Chiếc xe cũ đó vẫn chạy sau nhiều năm như vậy chứ?
Rattletrap là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một chiếc xe hoặc phương tiện cũ kỹ, kém chất lượng, thường phát ra tiếng kêu khó chịu khi di chuyển. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng, thường được sử dụng để diễn tả sự không tin tưởng vào sự an toàn hay độ tin cậy của phương tiện. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng ở Mỹ, từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ hơn, chỉ những thứ cũ kỹ, lạc hậu.
Từ "rattletrap" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, được ghép từ hai từ: "rattle" (kêu lách cách) và "trap" (xe cộ, phương tiện di chuyển). Cụm từ này ban đầu chỉ những phương tiện cũ kỹ, thường phát ra âm thanh kêu lách cách khi di chuyển. Qua thời gian, "rattletrap" đã trở thành thuật ngữ chỉ những vật dụng hoặc phương tiện lạc hậu, kém chất lượng, phản ánh tình trạng hư hỏng và sự bất tiện của chúng trong việc sử dụng.
Từ "rattletrap" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất lóng và đặc trưng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "rattletrap" thường được dùng để mô tả những phương tiện cũ kỹ, không đáng tin cậy hoặc trong tình trạng kém. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường và văn bản không chính thức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phương tiện giao thông hoặc những thứ có tuổi thọ lâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp