Bản dịch của từ Rickety trong tiếng Việt
Rickety

Rickety (Adjective)
The rickety bridge was unsafe to cross.
Cây cầu gỗ mục nát không an toàn để qua.
The old house was not rickety and stood strong.
Ngôi nhà cũ không mục nát và đứng vững.
Is the rickety chair in the room still usable?
Chiếc ghế gỗ mục nát trong phòng còn có thể sử dụng không?
Bị ảnh hưởng bởi bệnh còi xương.
Affected by rickets.
The rickety child struggled to walk.
Đứa trẻ bị rối loạn khó khăn khi đi.
The family couldn't afford treatment for the rickety toddler.
Gia đình không đủ khả năng chi trả cho đứa trẻ bị rối loạn.
Is the rickety building safe for occupancy?
Căn nhà rối loạn đó có an toàn để ở không?
Họ từ
Từ "rickety" được sử dụng để mô tả một vật thể, thường là một cấu trúc, có sự yếu kém và không ổn định, dễ bị hỏng hoặc sụp đổ. Từ này xuất phát từ thế kỷ 19 và thường có nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu bền vững. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rickety" có nghĩa và cách sử dụng tương đương. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong miêu tả các đồ vật bị hư hỏng hoặc không an toàn.
Từ "rickety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rictus", có nghĩa là "mở, há miệng". Trong tiếng Anh, nó được hình thành vào thế kỷ 19, mang nghĩa là "không vững chắc" hoặc "mong manh". Sự chuyển nghĩa này phản ánh trạng thái của một vật thể kém bền vững, thường có nguy cơ gãy đổ. Từ "rickety" hiện được sử dụng để mô tả những vật dụng hoặc cấu trúc yếu ớt, không đảm bảo an toàn, nhấn mạnh vào tính dễ hỏng của chúng.
Từ "rickety" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến tình trạng của đồ vật hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự không ổn định, yếu kém của đối tượng, như cầu thang, xe cộ hoặc thậm chí là mối quan hệ. "Rickety" thường gợi ý sự cần thiết phải cải thiện hoặc thay thế, tạo ra cảm giác lo ngại hoặc không an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp