Bản dịch của từ Rickety trong tiếng Việt

Rickety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rickety (Adjective)

ɹˈɪkəti
ɹˈɪkɪti
01

(của một cấu trúc hoặc một phần thiết bị) được chế tạo kém và có khả năng sụp đổ.

Of a structure or piece of equipment poorly made and likely to collapse.

Ví dụ

The rickety bridge was unsafe to cross.

Cây cầu gỗ mục nát không an toàn để qua.

The old house was not rickety and stood strong.

Ngôi nhà cũ không mục nát và đứng vững.

Is the rickety chair in the room still usable?

Chiếc ghế gỗ mục nát trong phòng còn có thể sử dụng không?

02

Bị ảnh hưởng bởi bệnh còi xương.

Affected by rickets.

Ví dụ

The rickety child struggled to walk.

Đứa trẻ bị rối loạn khó khăn khi đi.

The family couldn't afford treatment for the rickety toddler.

Gia đình không đủ khả năng chi trả cho đứa trẻ bị rối loạn.

Is the rickety building safe for occupancy?

Căn nhà rối loạn đó có an toàn để ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rickety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rickety

Không có idiom phù hợp