Bản dịch của từ Ravingly trong tiếng Việt
Ravingly

Ravingly (Adverb)
Một cách cuồng nhiệt; một cách điên cuồng, điên cuồng.
In a raving manner deliriously frenziedly.
The crowd was ravingly supportive of the social reform proposal.
Đám đông hoàn toàn ủng hộ đề xuất cải cách xã hội.
Many people are not ravingly enthusiastic about the new social policy.
Nhiều người không hề nhiệt tình với chính sách xã hội mới.
Are you ravingly excited about the upcoming social event this weekend?
Bạn có hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần không?
Từ "ravingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách cuồng nhiệt" hoặc "một cách điên cuồng". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hay cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ, thường là trong bối cảnh phê bình hoặc ca ngợi. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "ravingly" có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "ravingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rave", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raver", nghĩa là "nói lảm nhảm" hoặc "kêu la". Latin cùng thời có thuật ngữ "rapare", có nghĩa là "cướp lấy", chỉ sự hưng phấn hoặc kích thích quá mức. Sự kết hợp của các yếu tố này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, đề cập đến hành động thể hiện cảm xúc mãnh liệt, thường là một cách thái quá hoặc điên cuồng.
Từ "ravingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc phản ứng tích cực, nhưng hiếm khi được sử dụng. Trong phần nói và viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài phát biểu mang tính chất phê bình cao. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự nhiệt tình hoặc khen ngợi quá mức về một sự kiện, sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp