Bản dịch của từ Ravingly trong tiếng Việt

Ravingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravingly (Adverb)

ɹˈeɪvɨŋli
ɹˈeɪvɨŋli
01

Một cách cuồng nhiệt; một cách điên cuồng, điên cuồng.

In a raving manner deliriously frenziedly.

Ví dụ

The crowd was ravingly supportive of the social reform proposal.

Đám đông hoàn toàn ủng hộ đề xuất cải cách xã hội.

Many people are not ravingly enthusiastic about the new social policy.

Nhiều người không hề nhiệt tình với chính sách xã hội mới.

Are you ravingly excited about the upcoming social event this weekend?

Bạn có hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravingly

Không có idiom phù hợp