Bản dịch của từ Deliriously trong tiếng Việt
Deliriously

Deliriously (Adverb)
Trong trạng thái tinh thần bị xáo trộn sâu sắc do bệnh tật hoặc nhiễm độc và đặc trưng bởi sự bồn chồn, ảo tưởng và sự không mạch lạc của suy nghĩ và lời nói.
In an acutely disturbed state of mind resulting from illness or intoxication and characterized by restlessness illusions and incoherence of thought and speech.
She spoke deliriously after the party, confusing everyone around her.
Cô ấy nói một cách điên cuồng sau bữa tiệc, làm mọi người bối rối.
He did not act deliriously during the social gathering last week.
Anh ấy không hành động điên cuồng trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Was she deliriously happy at the wedding, or just pretending?
Cô ấy có hạnh phúc điên cuồng trong đám cưới không, hay chỉ giả vờ?
Họ từ
Từ "deliriously" là một trạng từ diễn tả trạng thái hoặc cách thức hành động diễn ra trong sự hưng phấn cực độ hoặc trạng thái mê sảng. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt, như sự vui sướng hay đầu óc hoang mang, đặc biệt trong bối cảnh y tế. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Phụ âm "r" ở tiếng Anh Mỹ được phát âm mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết khác.
Từ "deliriously" bắt nguồn từ tiếng Latin "delirare", có nghĩa là "lạc lối" hay "rối loạn". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, mô tả trạng thái tâm lý không ổn định, thường liên quan đến sự kích thích mạnh mẽ hay mất kiểm soát. Ngày nay, "deliriously" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc mãnh liệt, vui mừng khôn xiết, thể hiện hành vi hoặc cảm giác cực đoan, thường ở trạng thái quá mức hoặc mê ly.
Từ "deliriously" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mặc dù không phổ biến như các từ vựng khác. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần cực kỳ phấn khích hoặc bối rối. Bên ngoài IELTS, "deliriously" thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc, hoặc các cuộc hội thoại mô tả cảm xúc mãnh liệt, thường gắn liền với niềm vui hay sự hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp