Bản dịch của từ Razz trong tiếng Việt

Razz

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razz (Verb)

ɹæz
ɹæz
01

Trêu chọc (ai đó) một cách tinh nghịch.

Tease someone playfully.

Ví dụ

Friends often razz each other about their favorite movies and shows.

Bạn bè thường trêu chọc nhau về những bộ phim và chương trình yêu thích.

They do not razz anyone about their fashion choices during the party.

Họ không trêu chọc ai về sự lựa chọn thời trang trong bữa tiệc.

Do you razz your friends when they make silly mistakes?

Bạn có trêu chọc bạn bè khi họ mắc lỗi ngớ ngẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/razz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razz

Không có idiom phù hợp