Bản dịch của từ Razzle trong tiếng Việt
Razzle

Razzle (Noun)
Ra ngoài ăn mừng hoặc tận hưởng chính mình.
Out celebrating or enjoying oneself.
Last weekend, we had a razzle at the music festival.
Cuối tuần trước, chúng tôi đã có một buổi tiệc tại lễ hội âm nhạc.
They did not have a razzle during the lockdown last year.
Họ đã không có buổi tiệc nào trong thời gian phong tỏa năm ngoái.
Did you enjoy the razzle at the New Year's party?
Bạn có thích buổi tiệc tại bữa tiệc năm mới không?
"Razzle" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho người khác cảm thấy bối rối hoặc ngạc nhiên, thường bằng những hành động sống động, lôi cuốn. Từ này có thể được sử dụng trong cụm từ "razzle-dazzle", ngụ ý một cách thể hiện phô trương, cuốn hút. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể ở từng vùng.
Từ "razzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được liên kết với cụm từ "razzmatazz", xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, từ gốc có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "rasare", có nghĩa là "cạo" hoặc "làm sáng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện đại của từ, gợi lên hình ảnh sự hào nhoáng, sống động và gây ấn tượng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "razzle" thường chỉ một sự kiện hoặc hoạt động đầy sắc màu, hấp dẫn và ấn tượng.
Từ "razzle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và trong văn học, nhưng ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS về ngữ pháp, từ vựng hay viết luận. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về âm nhạc hoặc văn hóa đại chúng. Từ "razzle" thể hiện sự hào nhoáng, sống động, thường liên quan đến các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc giải trí, nhưng không phải là một thuật ngữ chính thức trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp