Bản dịch của từ Re-cover trong tiếng Việt
Re-cover

Re-cover (Verb)
They will re-cover the community center with new paint next month.
Họ sẽ phủ lại trung tâm cộng đồng bằng sơn mới vào tháng tới.
She did not re-cover the old sofa before the party.
Cô ấy không phủ lại chiếc ghế sofa cũ trước bữa tiệc.
Will they re-cover the park benches this year?
Họ có phủ lại những chiếc ghế trong công viên năm nay không?
Từ "re-cover" là một động từ có nghĩa là "bó lại hoặc bọc lại một vật" sau khi lớp bọc ban đầu bị hư hại hoặc đã bị gỡ bỏ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "re-cover" có thể bị nhầm lẫn với "recover", có nghĩa là phục hồi, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu lầm.
Từ "re-cover" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "cover" bắt nguồn từ gốc Pháp cổ "coper", nghĩa là "bao phủ". Ngữ nghĩa hiện tại của "re-cover" chỉ việc bao phủ lại một bề mặt hoặc vật thể, phản ánh hành động thực hiện lại một công việc đã diễn ra trước đó. Sự kết hợp này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc tái hiện hoặc làm mới một hành động cụ thể.
Từ "re-cover" là một thuật ngữ không phổ biến trong IELTS, thường không xuất hiện trong các phần kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh khác liên quan đến việc thay đổi lớp bọc hoặc bề mặt của một vật thể, như trong ngành nội thất hoặc xây dựng. Trong các tình huống hàng ngày, "re-cover" thường được sử dụng để diễn tả hành động bọc lại một cái ghế hoặc sửa sang lại một bề mặt nào đó nhằm cải thiện hoặc bảo trì.