Bản dịch của từ Re-elect trong tiếng Việt
Re-elect

Re-elect (Verb)
Many citizens hope to re-elect Mayor Johnson in the upcoming election.
Nhiều công dân hy vọng tái bầu ông Johnson trong cuộc bầu cử tới.
Voters did not decide to re-elect the controversial senator this year.
Cử tri đã không quyết định tái bầu thượng nghị sĩ gây tranh cãi năm nay.
Will the community re-elect the city council members next month?
Cộng đồng có tái bầu các thành viên hội đồng thành phố vào tháng tới không?
Từ "re-elect" có nghĩa là bầu cử lại một người đã từng giữ chức vụ nào đó, thường trong bối cảnh chính trị. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Cả hai đều sử dụng "re-elect" với cùng một cách phát âm /ˌriː ɪˈlɛkt/. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chính trị cụ thể của từng quốc gia.
Từ "re-elect" được hình thành từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "elect", có nguồn gốc từ tiếng Latin "eligere", nghĩa là "chọn lựa". Khái niệm này xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, phản ánh quá trình bầu cử lại một người đại diện đã được chọn trước đó. Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động phục hồi một tình trạng đã xảy ra, đặc biệt trong lĩnh vực lãnh đạo.
Từ "re-elect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến chính trị và cử tri, như việc bầu cử và chính phủ. Ngoài ra, "re-elect" còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vị trí lãnh đạo trong tổ chức và hội đồng, phản ánh tính chất tái cử trong quản lý và điều hành.