Bản dịch của từ Re-emergence trong tiếng Việt

Re-emergence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-emergence (Noun)

ɹˌiəmˈɛɹdʒəns
ɹˌiəmˈɛɹdʒəns
01

Quá trình xuất hiện hoặc nổi bật một lần nữa.

The process of coming into sight or prominence once more.

Ví dụ

The re-emergence of community events improved local social connections significantly.

Sự tái xuất hiện của các sự kiện cộng đồng đã cải thiện kết nối xã hội địa phương.

The re-emergence of old social clubs is not surprising in 2023.

Sự tái xuất hiện của các câu lạc bộ xã hội cũ không gây ngạc nhiên vào năm 2023.

Is the re-emergence of volunteer groups helping the community this year?

Liệu sự tái xuất hiện của các nhóm tình nguyện có giúp ích cho cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-emergence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-emergence

Không có idiom phù hợp