Bản dịch của từ Re-emergence trong tiếng Việt
Re-emergence

Re-emergence (Noun)
Quá trình xuất hiện hoặc nổi bật một lần nữa.
The process of coming into sight or prominence once more.
The re-emergence of community events improved local social connections significantly.
Sự tái xuất hiện của các sự kiện cộng đồng đã cải thiện kết nối xã hội địa phương.
The re-emergence of old social clubs is not surprising in 2023.
Sự tái xuất hiện của các câu lạc bộ xã hội cũ không gây ngạc nhiên vào năm 2023.
Is the re-emergence of volunteer groups helping the community this year?
Liệu sự tái xuất hiện của các nhóm tình nguyện có giúp ích cho cộng đồng năm nay không?
"Re-emergence" là từ danh từ chỉ sự xuất hiện trở lại, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng mà một đối tượng, vấn đề hoặc xu hướng xuất hiện lại sau một khoảng thời gian vắng mặt hoặc không hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "re-emergence" có cách viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học và chính trị để phân tích các xu hướng lặp lại hoặc sự phục hồi.
Từ "re-emergence" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "emergere", có nguồn gốc từ tiếng Latin "emergere", nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Lịch sử từ này cho thấy sự tái xuất hiện của một hiện tượng hay ý tưởng nào đó sau một khoảng thời gian không tồn tại. Hiện nay, "re-emergence" thường được sử dụng để chỉ sự quay trở lại của các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc môi trường đã từng bị lãng quên.
Từ "re-emergence" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trở lại của các hiện tượng, xu hướng hoặc sự kiện, ví dụ như sự tái xuất hiện của một bệnh dịch hay phong trào văn hóa. Từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa về sự lặp lại trong quá trình diễn biến của các sự kiện trong xã hội.