Bản dịch của từ Re emit trong tiếng Việt

Re emit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re emit (Verb)

ɹˈimɨt
ɹˈimɨt
01

Để phát ra hoặc gửi lại; để phát ra hoặc gửi trở lại, dưới dạng ánh sáng.

To emit or send again; to emit or send back, as light.

Ví dụ

The social media influencer decided to re-emit her latest video for more views.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã quyết định phát lại video mới nhất của cô ấy để có nhiều lượt xem hơn.

The website will re-emit the newsletter to subscribers who missed it.

Trang web sẽ phát lại bản tin cho những người đăng ký đã bỏ lỡ nó.

The charity organization plans to re-emit the call for donations next week.

Tổ chức từ thiện có kế hoạch phát lại lời kêu gọi quyên góp vào tuần tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re emit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re emit

Không có idiom phù hợp