Bản dịch của từ Re emit trong tiếng Việt
Re emit

Re emit (Verb)
The social media influencer decided to re-emit her latest video for more views.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã quyết định phát lại video mới nhất của cô ấy để có nhiều lượt xem hơn.
The website will re-emit the newsletter to subscribers who missed it.
Trang web sẽ phát lại bản tin cho những người đăng ký đã bỏ lỡ nó.
The charity organization plans to re-emit the call for donations next week.
Tổ chức từ thiện có kế hoạch phát lại lời kêu gọi quyên góp vào tuần tới.
Từ "reemit" có nghĩa là phát lại hoặc phát ra một lần nữa. Đây là một động từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tái thiết lập một tín hiệu, năng lượng hoặc thông tin đã được phát trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "reemit" có thể mang sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực như điện tử hay viễn thông.
Từ "reemit" xuất phát từ tiếng Latinh với phần gốc "emitere", nghĩa là "gửi đi". Trong đó, "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phát ra hoặc phát lại cái gì đó. Đến nay, "reemit" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, liên quan đến việc tái phát tín hiệu hoặc năng lượng đã được phát ra trước đó.
Từ "re emit" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến vật lý hoặc môi trường, khi nhắc đến hiện tượng bức xạ lại năng lượng. Trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu về biến đổi khí hậu, cụ thể là liên quan đến khí nhà kính, "re emit" thường được sử dụng để mô tả quá trình mà các khí này phát thải năng lượng trở lại không gian.