Bản dịch của từ Re-enablement trong tiếng Việt

Re-enablement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-enablement (Noun)

ɹˈinəfˈæmbəlt
ɹˈinəfˈæmbəlt
01

Thực tế hoặc quá trình thể hiện lại khả năng, năng lực hoặc quyền lực.

The fact or process of rendering able competent or powerful again.

Ví dụ

The re-enablement program helped 200 people find jobs last year.

Chương trình tái khôi phục đã giúp 200 người tìm việc năm ngoái.

The re-enablement initiative did not support everyone in the community.

Sáng kiến tái khôi phục không hỗ trợ mọi người trong cộng đồng.

How effective is the re-enablement program for the unemployed?

Chương trình tái khôi phục cho người thất nghiệp hiệu quả như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-enablement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-enablement

Không có idiom phù hợp