Bản dịch của từ Re-enablement trong tiếng Việt
Re-enablement

Re-enablement (Noun)
The re-enablement program helped 200 people find jobs last year.
Chương trình tái khôi phục đã giúp 200 người tìm việc năm ngoái.
The re-enablement initiative did not support everyone in the community.
Sáng kiến tái khôi phục không hỗ trợ mọi người trong cộng đồng.
How effective is the re-enablement program for the unemployed?
Chương trình tái khôi phục cho người thất nghiệp hiệu quả như thế nào?
Re-enablement là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng, chỉ quá trình hỗ trợ cá nhân hồi phục khả năng tự lập và hoạt động hàng ngày sau khi trải qua chấn thương, bệnh tật hoặc suy giảm chức năng. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh (British English) và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi "rehabilitation" thường được dùng thay thế. Sự khác biệt này ở cả cách sử dụng lẫn ngữ cảnh mang lại ý nghĩa khác nhau về mức độ tập trung vào khả năng tự phục hồi.
Từ "re-enablement" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với danh từ "enable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enabler", có nghĩa là "khả năng". Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm về việc phục hồi khả năng hay quyền năng cho một cá nhân hay nhóm, nhấn mạnh sự tái tạo và hỗ trợ trong các bối cảnh như y tế, giáo dục và công nghệ, để thúc đẩy sự độc lập và tự chủ.
Từ "re-enablement" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà các từ vựng về phục hồi và dịch vụ xã hội thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh khác, "re-enablement" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và xã hội, đặc biệt liên quan đến quá trình hỗ trợ cá nhân phục hồi khả năng hoạt động sau chấn thương hoặc bệnh tật. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những người gặp khó khăn trong việc khôi phục chức năng sống độc lập.