Bản dịch của từ Re encounter trong tiếng Việt

Re encounter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re encounter (Verb)

ɹiɨnkˈaʊntɚ
ɹiɨnkˈaʊntɚ
01

Gặp lại.

Meet again.

Ví dụ

After many years, they re-encounter at a high school reunion.

Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau trong một cuộc hội ngộ ở trường trung học.

They re-encounter each other at a friend's birthday party.

Họ gặp lại nhau trong bữa tiệc sinh nhật của một người bạn.

It was a pleasant surprise to re-encounter an old classmate in town.

Thật bất ngờ thú vị khi gặp lại một người bạn học cũ trong thị trấn.

02

Trải nghiệm lại.

Experience again.

Ví dụ

After years, they reencountered at a high school reunion.

Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau trong một cuộc hội ngộ ở trường trung học.

It was unexpected to reencounter an old friend at the party.

Thật bất ngờ khi gặp lại một người bạn cũ trong bữa tiệc.

The couple reencountered each other after a long separation.

Cặp đôi gặp lại nhau sau một thời gian dài xa cách.

Re encounter (Noun)

ɹiɨnkˈaʊntɚ
ɹiɨnkˈaʊntɚ
01

Một cuộc họp hoặc kinh nghiệm được lặp đi lặp lại.

A meeting or experience that is repeated.

Ví dụ

After years, the reencounter with her childhood friend was emotional.

Sau nhiều năm, cuộc gặp lại với người bạn thời thơ ấu của cô thật xúc động.

The unexpected reencounter at the party brought back memories.

Cuộc gặp lại bất ngờ tại bữa tiệc mang lại những kỷ niệm.

Their reencounter after the breakup was awkward but necessary.

Cuộc gặp lại của họ sau khi chia tay thật khó xử nhưng cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re encounter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re encounter

Không có idiom phù hợp