Bản dịch của từ Re encounter trong tiếng Việt
Re encounter

Re encounter (Verb)
Gặp lại.
Meet again.
After many years, they re-encounter at a high school reunion.
Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau trong một cuộc hội ngộ ở trường trung học.
They re-encounter each other at a friend's birthday party.
Họ gặp lại nhau trong bữa tiệc sinh nhật của một người bạn.
It was a pleasant surprise to re-encounter an old classmate in town.
Thật bất ngờ thú vị khi gặp lại một người bạn học cũ trong thị trấn.
Trải nghiệm lại.
Experience again.
After years, they reencountered at a high school reunion.
Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau trong một cuộc hội ngộ ở trường trung học.
It was unexpected to reencounter an old friend at the party.
Thật bất ngờ khi gặp lại một người bạn cũ trong bữa tiệc.
The couple reencountered each other after a long separation.
Cặp đôi gặp lại nhau sau một thời gian dài xa cách.
Re encounter (Noun)
Một cuộc họp hoặc kinh nghiệm được lặp đi lặp lại.
A meeting or experience that is repeated.
After years, the reencounter with her childhood friend was emotional.
Sau nhiều năm, cuộc gặp lại với người bạn thời thơ ấu của cô thật xúc động.
The unexpected reencounter at the party brought back memories.
Cuộc gặp lại bất ngờ tại bữa tiệc mang lại những kỷ niệm.
Their reencounter after the breakup was awkward but necessary.
Cuộc gặp lại của họ sau khi chia tay thật khó xử nhưng cần thiết.
Từ "re-encounter" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gặp lại ai hoặc cái gì một lần nữa sau một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể dễ dàng được kết hợp với các dạng khác như "re-encountered". Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào trải nghiệm gặp lại, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn, thay vào đó sử dụng các từ như "meet again".
Từ "re-encounter" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc trở lại, kết hợp với động từ “encounter” từ tiếng Pháp cổ "encontrer", xuất phát từ động từ Latin "incontrare" (gặp nhau). Từ này có nghĩa là gặp lại một ai đó hoặc điều gì đó một lần nữa sau một khoảng thời gian. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa của việc tái hiện một sự gặp gỡ, gợi nhớ đến trải nghiệm trước đó.
Từ "re-encounter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học, mô tả việc gặp lại một người hay trải nghiệm trong quá khứ. Bên cạnh đó, trong bối cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự gặp lại bạn bè cũ hoặc những kỷ niệm đáng nhớ.