Bản dịch của từ Re-enrolment trong tiếng Việt
Re-enrolment

Re-enrolment (Noun)
Many students faced re-enrolment challenges during the pandemic in 2021.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc tái ghi danh trong đại dịch năm 2021.
She did not complete her re-enrolment for the social program last year.
Cô ấy đã không hoàn thành việc tái ghi danh cho chương trình xã hội năm ngoái.
Is re-enrolment necessary for the community service course in 2023?
Việc tái ghi danh có cần thiết cho khóa học phục vụ cộng đồng năm 2023 không?
"Re-enrolment" được định nghĩa là hành động tham gia trở lại một khóa học hoặc chương trình giáo dục sau khi đã ngừng tham gia trước đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, nơi sinh viên có thể cần ghi danh lại để tiếp tục việc học. Về hình thức, "re-enrolment" phổ biến trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đồng đều hơn.
Từ "re-enrolment" được cấu thành từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và danh từ "enrolment", xuất phát từ "enroll". "Enroll" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enroler", có nghĩa là ghi danh. Lịch sử của từ này phản ánh sự khôi phục hoặc tái tham gia vào một quy trình đã diễn ra trước đó, như việc đăng ký lại trong các chương trình học tập hoặc đào tạo, liên quan đến việc ghi danh với một cơ sở giáo dục.
Từ "re-enrolment" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về giáo dục hoặc quy trình đăng ký lại cho các khóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu hành chính của trường học, đại học, hoặc các tổ chức giáo dục, liên quan đến quy trình học tập và quản lý hồ sơ sinh viên.